Nghĩa Của Từ Rib - Từ điển Anh - Việt
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/rib/
Thông dụng
Danh từ
Xương sườn (người, động vật)
floating ribs xương sườn cụt to poke someone in the ribs thúc vào sườn aiMiếng thịt cắt từ xương sườn một con vật
barbecued spare-ribs sườn lợn đã lọc gần hết thịt đem nướngGọng; sườn; gân (vật giống (như) xương sườn)
the ribs of a leaf gân lá the ribs of umbrella gọng ô the ribs of a fan rẻ quạt the ribs of a boat sườn thuyềnGân; sọc (do mũi đan tạo ra)
cuffs knitted in rib những cổ tay áo đan sọc nổi(đùa cợt) vợ, đàn bà
Lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)
Ngoại động từ
Thêm đường kẻ vào
to rib bed velvet nhung kẻChống đỡ, làm sườn, làm gọng cho (vật gì)
(thông tục) đùa bỡn; trêu chọc, chòng ghẹo; chế giễu (ai)
hình thái từ
- V-ing: ribbing
- V-ed: ribbed
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Gờ, gân tăng cứng
Ô tô
gân, gờ vỏ xe
Toán & tin
(cơ học ) cạnh, sườn cứng
Vật lý
tạo gân
Xây dựng
dầm dọc cầu
dầm dọc phụ
gờ cong
Giải thích EN: Any of various structures or features thought of as analogous to the human rib; specific uses include:1. any of the raised moldings separating the panels of a Gothic vault.any of the raised moldings separating the panels of a Gothic vault.2. any curved, projecting structural member, as of a wooden sailing ship.any curved, projecting structural member, as of a wooden sailing ship.
Giải thích VN: Bất kỳ một cấu trúc hoặc chi tiết được hình dung như là cấu trúc xương sườn người; thường được sử dụng trong các trường hợp: ///1. Bất kỳ một dải trang trí nổi lên trên các bảng của một mái vòm kiểu Gothic.///2. Bất kỳ một đường cong, của một thành phần cấu trúc nổi, như trên các thuyền buồm.
mái vòm (bằng)
sườn (của bản)
sườn (tăng cứng)
sườn cạnh
Điện lạnh
cánh làm mát
Kỹ thuật chung
cánh
cánh tản nhiệt
gân tăng cứng
gờ tản nhiệt
sọc
sống
rìa
sườn tăng cường
vành
Kinh tế
chia súc vật theo sườn
cột sống
gân
phần lưng (của súc thịt bò)
xương sườn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
banter , chaff , josh , bone , jest , joke , needle , razz , ridge , stay , tease Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Rib »Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đan Rib Là Gì
-
Hướng Dẫn đan áo Story Cho Các Chị Em Mới Học đan
-
Hd đan Cổ áo Tubular Cast On Rib 1×1 - Knit With Me
-
Hướng Dẫn Cách Đan Rib 1x1 - YouTube
-
Hướng Dẫn Cách đọc Mẫu đan
-
Các Kí Hiệu Thường Dùng Khi đọc Hướng Dẫn đan, Móc
-
RIBBED KNIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vải Dệt Kim Là Gì? Tính Chất Và Các Loại Vải Dệt Kim Thông Dụng
-
Vải Dệt Kim Là Gì? Phân Loại Và ứng Dụng Của Vải Dệt Kim Trong May ...
-
Vải Dệt Kim Là Gì? Có Bao Nhiêu Loại Và Ứng Dụng
-
CHART MŨ VẶN THỪNG Chart Này... - Đậu Đậu - Len Sợi Handmade