RIBBED KNIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
RIBBED KNIT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ribbedgânribbedbằng xương sườnvới các nhiệpknitđandệt kimknitlen
Ví dụ về việc sử dụng Ribbed knit trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Ribbed knit trong ngôn ngữ khác nhau
- Na uy - ribbestrikket
- Hà lan - ribgebreide
- Người hy lạp - νεύρωση
- Người tây ban nha - punto acanalado
- Người ý - maglia a costine
Từng chữ dịch
ribbeddanh từgânribbedribbedbằng xương sườnvới các nhiệpknitđộng từđanknitdệt kimknitdanh từknitlenribdanh từsườnribxươngribbing ribavirinribbentropTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt ribbed knit English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đan Rib Là Gì
-
Hướng Dẫn đan áo Story Cho Các Chị Em Mới Học đan
-
Hd đan Cổ áo Tubular Cast On Rib 1×1 - Knit With Me
-
Hướng Dẫn Cách Đan Rib 1x1 - YouTube
-
Hướng Dẫn Cách đọc Mẫu đan
-
Các Kí Hiệu Thường Dùng Khi đọc Hướng Dẫn đan, Móc
-
Nghĩa Của Từ Rib - Từ điển Anh - Việt
-
Vải Dệt Kim Là Gì? Tính Chất Và Các Loại Vải Dệt Kim Thông Dụng
-
Vải Dệt Kim Là Gì? Phân Loại Và ứng Dụng Của Vải Dệt Kim Trong May ...
-
Vải Dệt Kim Là Gì? Có Bao Nhiêu Loại Và Ứng Dụng
-
CHART MŨ VẶN THỪNG Chart Này... - Đậu Đậu - Len Sợi Handmade