Nghĩa Của Từ Sắt đá - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
cứng cỏi, kiên quyết đến mức không gì lay chuyển được
lòng tin sắt đá ý chí sắt đá Đồng nghĩa: đanh thép, gang thép Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/S%E1%BA%AFt_%C4%91%C3%A1 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đá Sắt Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "sắt đá" - Là Gì?
-
Quặng Sắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quặng Sắt Là Gì? Giá Quặng Sắt Tại Việt Nam Và Thế Giới Hôm Nay
-
'sắt đá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sắt đá Là Gì, Nghĩa Của Từ Sắt đá | Từ điển Việt
-
Sắt đá Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sắt đá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sắt đá Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Các Loại Quặng Sắt: Hematite Và Magnetite
-
Quặng Sắt Là Gì? Giá Quặng Sắt Tại Việt Nam Và Trên Thế Giới ...
-
Từ Điển - Từ Sắt đá Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Quặng Sắt Là Gì? - Oanh Quang Vinh
-
Đá Sắt Gỉ Neolith - Vẻ đẹp ấn Tượng Cùng độ Bền Vượt Thời Gian