Từ điển Tiếng Việt "sắt đá" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sắt đá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sắt đá
- 1t. Không thể lay chuyển: Lòng sắt đá; ý chí sắt đá.
nt. Sắt và đá; cứng rắn, cương quyết. Lòng sắt đá. Chí sắt đá. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsắt đá
sắt đá- Iron and stone, iron
- ý chí sắt đá: Iron will
Từ khóa » đá Sắt Là Gì
-
Quặng Sắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quặng Sắt Là Gì? Giá Quặng Sắt Tại Việt Nam Và Thế Giới Hôm Nay
-
'sắt đá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sắt đá Là Gì, Nghĩa Của Từ Sắt đá | Từ điển Việt
-
Sắt đá Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sắt đá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sắt đá - Từ điển Việt
-
Sắt đá Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Các Loại Quặng Sắt: Hematite Và Magnetite
-
Quặng Sắt Là Gì? Giá Quặng Sắt Tại Việt Nam Và Trên Thế Giới ...
-
Từ Điển - Từ Sắt đá Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Quặng Sắt Là Gì? - Oanh Quang Vinh
-
Đá Sắt Gỉ Neolith - Vẻ đẹp ấn Tượng Cùng độ Bền Vượt Thời Gian