Từ điển Tiếng Việt "sắt đá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sắt đá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sắt đá

- 1t. Không thể lay chuyển: Lòng sắt đá; ý chí sắt đá.

nt. Sắt và đá; cứng rắn, cương quyết. Lòng sắt đá. Chí sắt đá. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sắt đá

sắt đá
  • Iron and stone, iron
    • ý chí sắt đá: Iron will

Từ khóa » đá Sắt Là Gì