Nghĩa Của Từ : Skull | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: skull Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
skull | * danh từ - sọ, đầu lâu =skull and crossbones+ đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết) - đầu óc, bộ óc =thick skull+ óc ngu si, óc đần độn =empty skull+ đầu óc rỗng tuếch |
English | Vietnamese |
skull | bope ; bà ; ca ́ i so ̣ ; cái sọ ; cái đầu lâu ; cái đầu ; của hộp sọ ; dầu ; hộ sọ ; hộp sọ ; lâu ; so ; sọ người ; sọ ; xương sọ ; óc ; đầu lâu ; đầu ; ́ i so ̣ ; ́ i so ̣ đê ́ n ; ́ i so ̣ đê ́ ; ́ i ; ́ i đa ́ y so ̣ ; |
skull | bope ; ca ́ i so ̣ ; cái sọ ; cái đầu lâu ; cái đầu ; của hộp sọ ; dầu ; hộ sọ ; hộp sọ ; i so ̣ ; lâu ; so ; sọ người ; sọ ; xương sọ ; óc ; đầu lâu ; đầu ; ́ i so ̣ ; |
English | Vietnamese |
skull session | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý |
skull-cap | * danh từ - mũ chỏm (các cụ già hay đội ở nhà) - (thực vật học) cỏ long ba (họ hoa môi) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đầu Lâu Xương Chéo In English
-
Results For đầu Lâu Xương Chéo Translation From Vietnamese To English
-
Top 14 đầu Lâu Xương Chéo Trong Tiếng Anh
-
Results For đầu Lâu Xương Chéo Translation From ... - MarvelVietnam
-
Vietnamese To English Meaning Of đầu-lâu-xương-chéo
-
Đèn Soi Hình Đầu Lâu Xương Chéo In English With Contextual ...
-
BIỂU TƯỢNG ĐẦU LÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đầu Lâu In English - Glosbe Dictionary
-
Đầu Lâu Xương Chéo – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Free Đầu Lâu Xương Chéo Photos - Pexels
-
Tra Từ Cross-bones - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
158 Hình ảnh Miễn Phí Của Đầu Lâu Xương Chéo - Pixabay
-
Đầu Lâu Xương Chéo - Miễn Phí Vector Hình ảnh Trên Pixabay
-
Tra Từ Skull - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
đầu Lâu Xương Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
đầu Lâu Xương Chéo Biểu Tượng Cách Làm Một Tên Cướp Biển Mũ Thủ ...
-
'đầu Lâu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt