Nghĩa Của Từ Slam - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/slæm/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng cửa đóng sầm
Sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn
Ngoại động từ
Đóng sầm (cửa)
to slam the door on somebody đóng cửa sầm một cái vào mặt aiNém phịch (vật gì, xuống bàn...)
(từ lóng) thắng một cách dễ dàng
Giội, nã (đạn, đại bác)
(thông tục) phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt
Nội động từ
Đóng sầm, rập mạnh (cửa)
hình thái từ
- V-ing: slamming
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ném phịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bang , bash , blast , blow , boom , burst , clap , crack , crash , ding , pound , smack , smash , whack , wham , animadversion , aspersion , jab , obloquy , potshot , slap * , slur * , stricture , swipe *verb
bang , bat , batter , beat , belt , blast , clobber , close , crash , cudgel , dash , fling , hammer , hit , hurl , knock , pound , shut , slap , slug , smash , strike , swat , thump , thwack , wallop , attack , castigate , damn , excoriate , flay , lambaste * , lash into , pan , scathe , scourge , shoot down , slash , vilify , clap , whack , bash , catch , clout , pop , slog , smite , sock , wham , whop , blister , drub , lash , rip into , scarify , scorch , score , abuse , blow , clash , criticize , impact , push , rap , smack , throwTừ trái nghĩa
noun
compliment , flattery , praiseverb
flatter , praise Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Slam »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Door Slam Là Gì
-
Door Slam Là Gì - Nghĩa Của Từ Door Slam
-
What Is The INFJ Door Slam, And Why Do INFJs Do It? - Introvert, Dear
-
"Slam The Door In Your Face" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Door Slam Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Door Slam Là Gì - Thả Rông
-
SLAM THE DOOR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "I Heard The Door Slam." Và "I ... - HiNative
-
Ý Nghĩa Của Slam Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Slam The Door Là Gì - Nghĩa Của Từ Slam The Door
-
'slam The Door' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"Slam The Door Shut" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Slam The Door In (one's) Face Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Slam The Door In One's Face
-
"slam" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slam Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt