Nghĩa Của Từ Slave - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /sleɪv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nô lệ (đen & bóng)
    a slave to drink (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men
    Người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa
    Người bỉ ổi

    Nội động từ

    Làm việc đầu tắt mặt tối, làm việc như nô lệ
    to slave from dawn until midnight làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya to slave at mathematics chăm học toán

    Hình Thái Từ

    • Ved : Slaved
    • Ving: Slaving

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hệ lệ thuộc
    hệ thụ động
    máy tính phụ thuộc
    phụ

    Giải thích VN: Ví dụ như ổ đĩa phụ.

    thiết bị phụ thuộc
    thợ, tớ, phụ thuộc

    Xây dựng

    nô lệ

    Đo lường & điều khiển

    máy thụ động
    thiết bị phụ thuộc (phụ thuộc dẫn hướng)

    Điện lạnh

    thiết bị thụ động

    Kỹ thuật chung

    đầy tớ
    lệ thuộc
    bus slave thiết bị lệ thuộc bus slave application ứng dụng lệ thuộc
    thụ động
    master-slave manipulator tay máy chủ động-thụ động master-slave system hệ chủ động-thụ động slave antenna ăng ten thụ động slave cache bộ nhớ thụ động slave cache cache thụ động slave clock đồng hồ thụ động slave computer máy tính thụ động slave memory bộ nhớ thụ động slave processor bộ xử lý thụ động slave relay rơle thụ động slave station trạm thụ động slave store bộ nhớ trong thụ động slave store cache thụ động slave VCR VCR thụ động

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bondservant , captive , chattel , drudge , help , laborer , menial , peon , retainer , serf , servant , skivvy , subservient , thrall , toiler , vassal , victim , worker , workhorse , fag , grub , plodder , bondman , bond servant , bondslave , helot , mameluke , odalisk , odalisque
    verb
    be servile , drudge , grind , grovel , grub , muck , plod , skivvy , slog , toil , work fingers to bone , bond , bondman , bondsman , bondswoman , captive , chattel , esne , helot , laborer , moil , serf , servant , thrall , toiler , vassal , workhorse

    Từ trái nghĩa

    noun
    master
    verb
    be lazy Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Slave »

    tác giả

    Admin, ho luan, Nothingtolose, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Slavery Nghĩa Là Gì