Nghĩa Của Từ Slow - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/slou/
Thông dụng
Tính từ
Chậm, chậm chạp
slow and sure chậm mà chắc the clock is five minutes slow đồng hồ chậm năm phút to be not slow to defend oneself không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ to be slow to anger khó trêu tức (người)Trì độn, không nhanh trí
to be slow of wit kém thông minhBuồn tẻ, kém vui
the entertainment was voted slow ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ a slow afternoon một buổi chiều buồn tẻMở nhỏ (ống kính máy ảnh)
Cháy lom rom
a slow fire ngọn lửa cháy lom khomKhông nảy
a slow tenniscourt sân quần vượt không nảyPhó từ
Chậm, chầm chậm
how slow he climbs! sao hắn trèo chậm thế!Ngoại động từ
Làm chậm lại, làm trì hoãn
to slow down a process làm chậm lại một quá trìnhNội động từ
Đi chậm lại, chạy chậm lại
to slow up to a stop chạy chậm lại rồi đỗ hẳnCấu trúc từ
go slow
lãn công, làm việc chậm (nhất là khi công nhân phản đối hoặc buộc chủ đáp ứng các yêu sách của họ) Không tích cực như thường lệCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
apathetic , crawling , creeping , dawdling , delaying , deliberate , dilatory , disinclined , dreamy , drowsy , easy , gradual , heavy , idle , imperceptible , inactive , indolent , inert , lackadaisical , laggard , lagging , leaden , leisurely , lethargic , listless , loitering , measured , moderate , negligent , passive , phlegmatic , plodding , ponderous , postponing , procrastinating , quiet , reluctant , remiss , slack , sleepy , slothful , slow-moving , sluggish , snaillike , stagnant , supine , tardy , torpid , tortoiselike , backward , behindhand , belated , conservative , dead , delayed , detained , down , draggy , dull , hindered , impeded , lingering , long-delayed , long-drawn-out , low , off , overdue , prolonged , protracted , reduced , stiff , tame , tedious , time-consuming , uneventful , unproductive , unprogressive , unpunctual , dense , dim , dimwitted , dumb , dunce , imbecile , limited , moronic , obtuse , simple , slow on the uptake , stupid , thick , unresponsive , slow-footed , slow-going , slow-paced , soft , simple-minded , slow-witted , (colloq.)wearisome , andante , bovine , comatose , costive , elephantine , languid , languorous , lentissimo , lumbering , prosaic , purblind , tiresome , unenergetic , uninteresting , unreadyverb
abate , anchor it , back-water , bog down , brake , check , choke , curb , curtail , cut back , cut down , decelerate , decrease , detain , diminish , ease off , ease up , embog , handicap , hinder , hit the brakes , hold back , hold up , impede , keep waiting , lag , lessen , let down flaps , loiter , lose speed , lose steam , mire , moderate , postpone , procrastinate , qualify , quiet , reduce , reduce speed , reef , regulate , rein in , relax , retard , retardate , set back , slacken , stall , stunt , temper , wind down , hang up , backward , behind , boring , delay , delaying , deliberate , dilatory , dragging , dull , gradual , hamper , inactive , lackadaisical , laggard , languid , late , lazy , leisurely , lingering , phlegmatic , plodding , poky , recede , relaxed , simple , slack , sluggard , sluggish , subside , taper off , tardy , tarry , unhurriedadverb
behind , behindhand , lateTừ trái nghĩa
adjective
active , busy , fast , hurried , quick , rapid , on cue , on time , ready , waiting , cognizant , intelligent , smartverb
advance , forward , push Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Slow »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, ngoc hung, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Slow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Slow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Slow | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
SLOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"slow" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Slow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Slow, Từ Slow Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Slow " Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt Slow Nghĩa Là ...
-
Slow Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Slow Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Slow Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Slow Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Slow Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tốc độ Không Chỉ Có FAST Và SLOW
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'slow' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt