Slow | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
slow
adjective /sləu/ Add to word list Add to word list ● not fast; not moving quickly; taking a long time chậm chạp a slow train The service at that restaurant is very slow He was very slow to offer help. ● (of a clock etc) showing a time earlier than the actual time; behind in time chậm (thời gian) My watch is five minutes slow. ● not clever; not quick at learning trì độn , không nhanh trí He’s particularly slow at arithmetic.slow
verb ● to make, or become slower làm chậm lại, đi chậm lại The car slowed to take the corner.Xem thêm
slowly slowness slow motion slow down/up(Bản dịch của slow từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,B2,C2Bản dịch của slow
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 慢的,緩慢的, (電影、書籍、戲劇等)情節拖泥帶水的,索然無趣的, 遲鈍的,愚笨的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 慢的,缓慢的, (电影、书籍、戏剧等)情节拖沓的,索然无趣的, 迟钝的,愚笨的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha lento, estar atrasado, ir atrasado… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha lento, vagaroso, estar atrasado… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý हळू / मंदगती / संथ, हळू करणे, मंदावणे… Xem thêm ゆっくりとした, 遅い, のろい… Xem thêm yavaş, ağır, (saat) geri… Xem thêm lent/lente, routinier/-ière, qui retarde… Xem thêm lent, reduir la velocitat (de)… Xem thêm langzaam, achter, vaart (doen) minderen… Xem thêm நகரும், நடக்கிறது, அல்லது அதிக வேகம் இல்லாமல் ஏதாவது செய்வது… Xem thêm (हिलने, घटित होने, करने में) धीमा… Xem thêm ધીમું, મંદ… Xem thêm langsom, bagud, sætte farten ned… Xem thêm långsam, sakta, sen… Xem thêm perlahan, lambat, lemah… Xem thêm langsam, nachgehen, schwerfällig… Xem thêm langsom, treg, sen… Xem thêm سستی, سست روی, کم ہونا… Xem thêm повільний, нешвидкий, такий… Xem thêm медленный, отстающий (о часах), вялый… Xem thêm మెల్లగా : నిదానంగా, మందగించు / కార్యాచరణ వేగాన్ని తగ్గించు లేదా దేనిచేతనైనా ఇది చేయించు… Xem thêm بَطيء, يُبطيء… Xem thêm ধীর, মন্থর, মন্থর হওয়া… Xem thêm pomalý, zpožďující se, zpomalit… Xem thêm lambat, terlambat, kurang cerdas… Xem thêm ช้า, ช้ากว่าเวลาจริง, หัวไม่ไว… Xem thêm wolny, powolny, ≈ spóźniać się… Xem thêm 느린, 속도를 늦추다… Xem thêm lento, rallentare, indietro… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của slow là gì? Xem định nghĩa của slow trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
sloppy slot slot machine slouch slow slow down/up slow motion slowly slowness {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của slow trong tiếng Việt
- go slow
- slow motion
- slow down/up
Từ của Ngày
box set
UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveVerb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add slow to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm slow vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Slow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Slow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SLOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Slow - Từ điển Anh - Việt
-
"slow" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Slow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Slow, Từ Slow Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Slow " Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt Slow Nghĩa Là ...
-
Slow Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Slow Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Slow Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Slow Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Slow Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tốc độ Không Chỉ Có FAST Và SLOW
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'slow' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt