Slow - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội động từ
slow nội động từ /ˈsloʊ/
- Đi chậm lại, chạy chậm lại. to slow up to a stop — chạy chậm lại rồi đỗ hẳn
Chia động từ
Bảng chia động từ của slow| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to slow | |||||
| Phân từ hiện tại | slowing | |||||
| Phân từ quá khứ | slowed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | slow | slow hoặc slowest¹ | slows hoặc sloweth¹ | slow | slow | slow |
| Quá khứ | slowed | slowed hoặc slowedst¹ | slowed | slowed | slowed | slowed |
| Tương lai | will/shall² slow | will/shall slow hoặc wilt/shalt¹ slow | will/shall slow | will/shall slow | will/shall slow | will/shall slow |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | slow | slow hoặc slowest¹ | slow | slow | slow | slow |
| Quá khứ | slowed | slowed | slowed | slowed | slowed | slowed |
| Tương lai | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow | were to slow hoặc should slow |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | slow | — | let’s slow | slow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Slow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Slow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Slow | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
SLOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Slow - Từ điển Anh - Việt
-
"slow" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Slow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Slow, Từ Slow Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Slow " Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt Slow Nghĩa Là ...
-
Slow Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Slow Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Slow Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Slow Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Slow Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tốc độ Không Chỉ Có FAST Và SLOW
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'slow' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt