Nghĩa Của Từ : Slow | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: slow Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
slow | * tính từ - chậm, chậm chạp =slow and sure+ chậm mà chắc =the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút =to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ =to be slow to anger+ khó trêu tức (người) - trì độn, không nhanh trí =to be slow of wit+ kém thông minh - buồn tẻ, kém vui =the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ =a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ - mở nhỏ (ống kính máy ảnh) - cháy lom rom =a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom - không nảy =a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy * phó từ - chậm, chầm chậm =how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế! * ngoại động từ - làm chậm lại, làm trì hoãn =to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình * nội động từ - đi chậm lại, chạy chậm lại =to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn |
English | Vietnamese |
slow | buồn chán ; buồn hả ; bán chậm ; bánh mì ; bị chậm lại ; châ ̣ m cha ̣ p ; châ ̣ m cha ̣ ; châ ̣ m la ̣ ; châ ̣ m như ; châ ̣ m thôi ; châ ̣ m ; châm ; châm đi ; chạy chậm quá ; chạy chậm ; chần chừ ; chậm chạp ; chậm chậm ; chậm hiểu ; chậm hả ; chậm lại ; chậm lắm ; chậm phát triển thôi ; chậm quá ; chậm rãi ; chậm so ; chậm thôi ; chậm thật đấy ; chậm ; chậm đấy ; chặn ; chừ không ; cách từ từ ; cầm chân ; cẩn thận thôi ; giảm ; gặp ; không hiểu ; không ; làm chậm lại quá ; làm chậm ; làm gì ; lâu ; lề mề đó thôi ; một cách từ từ ; này chậm chạp ; này làm chậm ; này ; quá ; rất gần ; rề ; sẽ chậm ; thôi ; thấp ; thật chậm rãi ; thật chậm ; tiếp tục bắn để giảm tốc độ ; triển ; tốc độ chậm ; từ suy nghĩ kỹ ; từ thôi ; từ tốn ; từ từ ; từ từ ấy ; từ ; xuất ; â ; đi chậm ; điềm tĩnh ; động ; ̣ m ; ̣ ; ế ; |
slow | buồn chán ; buồn hả ; bán chậm ; bánh mì ; bị chậm lại ; châ ̣ m cha ̣ ; châ ̣ m la ̣ ; châ ̣ m như ; châ ̣ m thôi ; châ ̣ m ; châm ; châm đi ; chạy chậm quá ; chạy chậm ; chần chừ ; chậm chạp ; chậm chậm ; chậm hiểu ; chậm hả ; chậm lại ; chậm lắm ; chậm phát triển thôi ; chậm quá ; chậm rãi ; chậm so ; chậm thôi ; chậm thật đấy ; chậm ; chậm đấy ; chặn ; chừ không ; cách từ từ ; cầm chân ; cẩn thận thôi ; giảm ; giỏi ; gặp ; không hiểu ; không ; làm chậm lại quá ; làm chậm ; làm gì ; lâu ; lề mề đó thôi ; một cách từ từ ; này chậm chạp ; này làm chậm ; này ; ra từ từ ; rất gần ; rề ; sẽ chậm ; thôi ; thấp ; thật chậm rãi ; thật chậm ; tô ; tốc độ chậm ; từ suy nghĩ kỹ ; từ thôi ; từ tốn ; từ từ ; từ từ ấy ; từ ; xuất ; â ; đi chậm ; điềm tĩnh ; động ; ế ; |
English | English |
slow; decelerate; retard; slow down; slow up | lose velocity; move more slowly |
slow; slack; slacken; slow down; slow up | become slow or slower |
slow; slow down; slow up | cause to proceed more slowly |
slow; dense; dim; dull; dumb; obtuse | slow to learn or understand; lacking intellectual acuity |
slow; boring; deadening; dull; ho-hum; irksome; tedious; tiresome; wearisome | so lacking in interest as to cause mental weariness |
slow; dull; sluggish | (of business) not active or brisk |
slow; easy; slowly; tardily | without speed (`slow' is sometimes used informally for `slowly') |
English | Vietnamese |
go-slow | * danh từ - sự lãn công |
slow time | * danh từ - (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...) |
slow-match | * danh từ - diêm cháy chậm, ngòi cháy chậm (để châm ngòi nổ) |
slow-motion | * tính từ - quay chậm =slow-motion film+ quay phim chậm |
slow-moving | * tính từ - chuyển động chậm; tiến triển chậm - bán ra chậm (hàng hoá...) |
slow-poke | * danh từ - (từ lóng) người chậm rề rề |
slow-witted | * tính từ - trì độn, đần độn, không nhanh trí |
slow-worm | -worm) /'slouwə:m/ * danh từ - (động vật học) rắn thuỷ tinh (thuộc họ thằn lằn rắn) |
slowness | * danh từ - sự chậm chạp - sự kém lanh lợi, sự đần độn - sự buồn tẻ (cuộc biểu diễn) - sự chậm lại (đồng hồ) |
snail-slow | * tính từ - chậm như sên |
slow lane | * danh từ - đường bên cạnh một xa lộ dành cho những xe cộ chạy chậm |
slow-footed | * tính từ - tiến triển chậm = a slow-footed+một tiểu thuyết tiến triển chậm |
slow-footedness | * danh từ - xem slow-footed |
slow-learner | * danh từ - đứa trẻ học chậm (hơn bè bạn) |
slow-march | * danh từ - cuộc hành quân chậm (trong tang lễ) |
slow-multiplying | * danh từ - sự nhân (tăng) chậm |
slow-paced | * tính từ - bước đi chậm rãi |
slow-sighted | * tính từ - thộn; thiếu óc quan sát |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Slow Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
• Slow, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Chậm, Chậm Chạp, Chạm
-
SLOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Slow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Slow | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Slow - Từ điển Anh - Việt
-
SLOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Slow Là Gì
-
Slow Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'slow' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
"slow" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Slow Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Slow Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Sống Chậm Trong Tiếng Tiếng Anh | Glosbe Mới Nhất Năm 2022