• slow, phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, chậm, chậm chạp, chạm vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
He had a unique run-up where he slowed down as he reached the bowling crease. English Cách sử dụng "slow motion" trong một câu.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Bản dịch của slow. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 慢的,緩慢的, (電影、書籍、戲劇等)情節 ...
Xem chi tiết »
slow ý nghĩa, định nghĩa, slow là gì: 1. moving, happening, or doing something ... Ý nghĩa của slow trong tiếng Anh. slow. adjective ... Bản dịch của slow.
Xem chi tiết »
Chậm, chậm chạp. slow and sure: chậm mà chắc: the clock is five minutes slow: đồng hồ chậm năm phút: to be not slow to defend oneself: không ngần ngại đứng ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'slow' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'slowed' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
the entertainment was voted slow — ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ: a slow afternoon — một buổi chiều buồn tẻ. Mở nhỏ (ống kính máy ảnh).
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SLOW" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SLOW" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
The Sigil creates a snowstorm which slows all enemy units within 600 range.
Xem chi tiết »
ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ. a slow afternoon. một buổi chiều buồn tẻ. mở nhỏ (ống kính máy ảnh). cháy lom rom. a slow fire. ngọn lửa cháy lom khom.
Xem chi tiết »
slow = slow slow When something is slow it does not move quickly. tính từ chậm, chậm chạp slow and sure chậm mà chắc the clock is five minutes slow đồng hồ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ slow trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến slow . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
“Slower!” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: giảm vòng tua, chậm hơn! Giải thích: Từ vựng tương tự: Go slower.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Slow Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề slow dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu