SLOW Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SLOW Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từslowslowchậmlàmlàm chậm lạislowschậmlàmlàm chậm lại
Ví dụ về việc sử dụng Slow trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
slow motionslow motionslow-motionslow foodslow food STừ đồng nghĩa của Slow
chậm làm làm chậm lại slovyanskslow foodTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh slow English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Slow Dịch Tiếng Anh
-
• Slow, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Chậm, Chậm Chạp, Chạm
-
SLOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slow | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Slow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Slow - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Slow | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Slowed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
SLOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'slow' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Slow - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Slow Là Gì
-
Slower! - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh