SLOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SLOW Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[sləʊ]Tính từDanh từĐộng từslow [sləʊ] chậmslowslowlydelaydeferredslowlàmdomakeworkhowlàm chậm lạislow downretardto go slow again
Ví dụ về việc sử dụng Slow trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is slowchậmlà slowđang chậm lạislow motionchuyển động chậmslow motionbe slowchậmare slowchậmwas slowchậmđã bị chậm lạimay slowcó thể làm chậmcó thể chậm lạicó thể làm giảmslow speedtốc độ chậmslow internetinternet chậmbeen slowbị chậmchậm lạichậm chạprất chậmwould slowsẽ làm chậmsẽ chậm lạisẽ giảmslow speedstốc độ chậmslow responsephản ứng chậmwere slowchậmslow itlàm chậm nóslow movingdi chuyển chậmchậm chạpsuper slowsiêu chậmsuper slowslow youlàm chậm bạnstart slowbắt đầu chậmlittle slowmột chút chậmslow movementchuyển động chậmSlow trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - lento
- Người pháp - lent
- Người đan mạch - langsom
- Tiếng đức - langsam
- Thụy điển - långsam
- Na uy - treg
- Hà lan - traag
- Tiếng ả rập - البطيء
- Hàn quốc - 느린
- Tiếng nhật - 遅い
- Kazakhstan - қысқа
- Tiếng slovenian - počasen
- Ukraina - повільний
- Tiếng do thái - איטי
- Người hy lạp - επιβράδυνση
- Người hungary - lassú
- Người serbian - spor
- Tiếng slovak - pomalý
- Người ăn chay trường - бавен
- Urdu - سست
- Tiếng rumani - lent
- Người trung quốc - 缓慢
- Malayalam - പതുക്കെ
- Marathi - मंद
- Telugu - నెమ్మదిగా
- Tamil - slow
- Tiếng tagalog - mabagal
- Tiếng bengali - স্লো
- Tiếng mã lai - perlahan
- Thái - ช้า
- Thổ nhĩ kỳ - yavaş
- Tiếng hindi - धीमा
- Đánh bóng - powolny
- Bồ đào nha - lento
- Tiếng phần lan - hidas
- Tiếng croatia - spor
- Tiếng indonesia - lambat
- Séc - pomalý
- Tiếng nga - медленный
- Người ý - lento
Từ đồng nghĩa của Slow
dull sluggish decelerate retard dilatory gradual dense dim dumb obtuse stupid boring deadening ho-hum irksome tedious tiresome wearisome inactive decrease slovyanskslow agingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt slow English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Slow Dịch Tiếng Anh
-
• Slow, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Chậm, Chậm Chạp, Chạm
-
SLOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slow | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Slow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Slow - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Slow | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Slowed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
SLOW Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'slow' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Slow - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Slow Là Gì
-
Slower! - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh