Nghĩa Của Từ Smile, Từ Smile Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: smile /smail/ Thêm vào từ điển của tôi Động từ
  • động từ

    mỉm cười, cười tủm tỉm; cười

    to smile sweetly

    cười dịu dàng

    to smile cynically

    cười dịu dàng

    ví dụ khác

    to smile someone's anger away

    cười cho ai hết giận

    fortune smiles on (upon) him

    hắn gặp vận may

  • danh từ

    nụ cười; vẻ mặt tươi cười

    to give a faint smile

    cười nửa miệng

    face wreathed in smiles

    mặt tươi cười

    Cụm từ/thành ngữ

    to smile away

    cười để xua tan

    to smile on (upon)

    mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên

    to come up smiling

    lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới

    thành ngữ khác

    to smile somebody into doing something

    cười để khiến ai làm việc gì

    Từ gần giống

    smileless semi-smile

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Smile Nghĩa Là Gì