Ý Nghĩa Của Smile Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- Slowly a smile spread across her face.
- There was the faintest trace of a smile on her lips.
- He tried to suppress a smile but felt the corner of his mouth twitch.
- She gave everyone a welcoming smile.
- The minister wore a confident smile throughout the interview.
- a gleam in your eye idiom
- amused
- be all smiles idiom
- be in convulsions idiom
- be rolling in the aisles idiom
- be wreathed in smiles idiom
- burst
- crease
- dissolve
- gale
- giggle
- giggler
- gigglingly
- giggly
- not know whether to laugh or cry idiom
- piss yourself (laughing) idiom
- quake
- rictus
- say cheese idiom
- simper
Thành ngữ
be all smiles smileverb uk /smaɪl/ us /smaɪl/ B1 [ I or T ] to make a happy or friendly expression in which the corners of your mouth curve up: He smiled and shook my hand. When he smiled at me I knew everything was all right. Esme's so cheerful - she's always smiling. I couldn't help smiling when I thought of how pleased she was going to be. He smiled politely as Mary apologized for her drunken friends. He smiled to himself as he thought about his new girlfriend. He smiled the smile of a man who knew victory was within reach. [ T ] to express or say something with a smile: He smiled his congratulations and left without another word. "Don't you worry about a thing. Everything's going to be just fine," smiled Robin reassuringly.- She smiled affectionately at him.
- My mother smiled encouragingly at me as I went up on stage.
- He smiled fondly at the children.
- She looked up from her book and smiled at me.
- He smiled at me in a reassuring way.
- a gleam in your eye idiom
- amused
- be all smiles idiom
- be in convulsions idiom
- be rolling in the aisles idiom
- be wreathed in smiles idiom
- burst
- crease
- dissolve
- gale
- giggle
- giggler
- gigglingly
- giggly
- not know whether to laugh or cry idiom
- piss yourself (laughing) idiom
- quake
- rictus
- say cheese idiom
- simper
Cụm động từ
smile on something/someone (Định nghĩa của smile từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)smile | Từ điển Anh Mỹ
smilenoun [ C ] us /smɑɪl/ Add to word list Add to word list an expression on the face in which the ends of the mouth curve up slightly, often with the lips moving apart so that the teeth can be seen, expressing esp. happiness, pleasure, amusement, or a friendly feeling: a big/happy/pretty smile a smile of joy/satisfaction/amusement We exchanged smiles as we passed in the hallway.smiley
adjective us /ˈsmɑɪ·li/ infml He’s a very smiley, friendly baby. smileverb [ I/T ] us /smɑɪl/ to make a happy or friendly expression in which the ends of the mouth curve up slightly: [ I ] I couldn’t help smiling. [ I ] When he smiled at me, I knew everything was OK. [ I ] She smiled to herself. [ T ] He smiled a happy smile. (Định nghĩa của smile từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của smile
smile There is an intricate co-ordination of pausing and looking within turns, followed by head-nods, smiles, and gazes. Từ Cambridge English Corpus The publisher smiled at the illustrator of the writers who was dressed colorfully. Từ Cambridge English Corpus She touched the doll briefly then put the bowl down in her lap, rocking it gently with both hands and smiling occasionally. Từ Cambridge English Corpus The unfriendly faces, illuminated by the glow of the fire, communicate their unified defiance through the faintest of smiles. Từ Cambridge English Corpus Positive affect was coded if children exhibited any overt smiles or laughter during the observation. Từ Cambridge English Corpus Responses consisted of choosing between "good," represented with a smiling face, or "bad," represented with a frowning face. Từ Cambridge English Corpus She presents this to you; you smilingly wear it, and, still smiling, show it to ten of your friends outside. Từ Cambridge English Corpus She turns and smiles at any man who'll lift his head. Từ Cambridge English Corpus He smiled now, showing off the gold caps on his teeth. Từ Cambridge English Corpus Pace and mood may be set with smiles, jokes, frowns, exclamations, and volume, rapidity, or intonation of speech. Từ Cambridge English Corpus The hypocritical smiles are cracking the overdone make-up of its faces and facades held uneasily by feeble cardboard props. Từ Cambridge English Corpus Psychologists also find that responses to these surveys are ' validated ' fairly consistently by psychological measures of happiness, such as respondents smiling more. Từ Cambridge English Corpus The woman smiles back at them confidently and walks away, which indicates that it is no big deal for her - she has done it before. Từ Cambridge English Corpus As his wife saw glimpses of her husband's personality emerge, she wept and smiled, encouraging and reassuring him. Từ Cambridge English Corpus One smiles at the attempt to make the false attribution more credible by embroidering it with a year of composition and place of performance. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của smile Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của smile là gì?Bản dịch của smile
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 微笑,笑容, 微笑,笑, 以微笑表達… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 微笑,笑容, 微笑,笑, 以微笑表达… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha sonrisa, sonreír, decir con una sonrisa… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sorriso, sorrir, sorriso [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt mỉm cười, nụ cười… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý हास्य, हसणे… Xem thêm ほほ笑む, にっこりする, ほほ笑み… Xem thêm gülümsemek, tebessüm etmek, gülümseme… Xem thêm sourire… Xem thêm somriure… Xem thêm glimlachen, glimlach… Xem thêm முகத்தில் ஒரு மகிழ்ச்சியான அல்லது நட்பு வெளிப்பாடு, இதில் வாயின் முனைகள் சற்று மேலே வளைகின்றன, பெரும்பாலும் உதடுகள் தவிர நகரும்… Xem thêm मुसकान, मुस्कुराहट, मुसकुराना… Xem thêm સ્મિત, સ્મિત આપવું… Xem thêm smile, smil… Xem thêm le, se glad ut, leende… Xem thêm senyum, senyuman… Xem thêm lächeln, das Lächeln… Xem thêm smile, smil [neuter], smil… Xem thêm مسکراہٹ, مسکان, مسکرانا… Xem thêm усміхатися, посміхатися, усмішка… Xem thêm улыбаться, улыбка… Xem thêm చిరునవ్వు, నవ్వు… Xem thêm يَبْتَسِم, اِبْتِسامة… Xem thêm হাসি, হাসা, হেসে ভাব প্রকাশ করা… Xem thêm usmívat se, úsměv… Xem thêm tersenyum, senyuman… Xem thêm ยิ้ม, รอยยิ้ม… Xem thêm uśmiechać się, uśmiech… Xem thêm 웃다, 미소… Xem thêm sorridere, sorriso… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
smelting smh smidge smidgen smile smile on something/someone phrasal verb smiled smiley smiley face {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của smile
- smile on something/someone phrasal verb
- crack a smile idiom
- force a laugh/smile phrase
- force a laugh/smile
- grin/smile from ear to ear idiom
- wipe the smile off someone's face idiom
- cast a look, glance, smile, etc. phrase
- smile on something/someone phrasal verb
- crack a smile idiom
- force a laugh/smile phrase
- grin/smile from ear to ear idiom
- wipe the smile off someone's face idiom
- cast a look, glance, smile, etc. phrase
Từ của Ngày
box-fresh
UK /ˈbɒksˌfreʃ/ US /ˈbɑːksˌfreʃ/(usually used about clothing) new and not used, or looking clean and fresh and in very good condition
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerb
- Tiếng Mỹ
- Noun
- smile
- Adjective
- smiley
- Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add smile to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm smile vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Smile Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Smile - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Smile, Từ Smile Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"smile" Là Gì? Nghĩa Của Từ Smile Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
SMILE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Smile Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Smile Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Smile
-
Smile Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Smile - Wiktionary Tiếng Việt
-
Smile Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'smile' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Ý NGHĨA CỦA TỪ "SMILE" Viết Bởi:... - Chạm Tay Vào Nỗi Nhớ
-
Smiles Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 20 Let's Smile Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2021 - ThienNhuong.Com