Nghĩa Của Từ : Smooth | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: smooth Best translation match:
English Vietnamese
smooth * tính từ - nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng =sea as smooth as a mill-pond+ biển lặng =smooth hair+ tóc mượt - trôi chảy, êm thấm =a smooth crossing+ một cuộc đi biển yên sóng lặng - êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển =smooth voice+ tiếng dịu dàng =smooth spirit+ rượu (uống) êm =smooth verse+ thơ nhịp nhàng uyển chuyển - hoà nhã, lễ độ =smooth temper+ thái độ hoà nhã - ngọt xớt =smooth words+ lời nói ngọt xớt =smooth manners+ thái độ ngọt xớt =smooth things+ những lời khen ngọt để lấy lòng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu =a smooth time+ thời gian hết sức thú vị !to be in smooth water - (xem) water !smooth face - mặt làm ra vẻ thân thiện * danh từ - sự vuốt cho mượt =to give one's hair a smooth+ vuốt tóc cho mượt - phần nhẵn (của cái gì) - (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng * ngoại động từ - làm cho nhẵn; san bằng - giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả =to smooth away differences+ giải quyết những sự bất đồng =to smooth the way with the authorities+ dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách - che giấu, làm liếm (khuyết điểm) - gọt giũa (văn) * nội động từ - lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
Probably related with:
English Vietnamese
smooth bao ; bóng láng ; băng êm ru ; bằng phẳng ; chạy rất êm ; dẻo miệng ; dẻo ; dịu ; khá dịu ; làm dịu ; làm êm ; láng ; lưu loát ; ma ; mà sự mịn màng ; mâ ̣ t ; mô ; mượt mà ; mượt ; mềm mại ; mịn hoàn toàn ; mịn màng ; mịn ; ngọt ; nhàng ; nhẵn nhụi ; nhẵn ; nhẹ nhàng ; phẳng ; quá êm ; quấy ; suôn ; sự ; thú vị ; thật ; thế ; thỏa ; trôi chảy ; trơn bóng ; trơn nhẵn ; trơn này ; trơn tru ; trơn ; tuyệt thật ; tuyệt vời đấy ; vuốt ; vị ; êm hay không ; êm hay ; êm mượt ; êm ; đem ; đẹp ;
smooth bóng láng ; băng êm ru ; bằng phẳng ; chạy rất êm ; dẻo miệng ; dẻo ; dịu ; khá dịu ; làm dịu ; làm êm ; láng ; lưu loát ; ma ; mà sự mịn màng ; mượt mà ; mượt ; mịn hoàn toàn ; mịn màng ; mịn ; ngọt ; nhàng ; nhẵn nhụi ; nhẵn ; nhẹ nhàng ; phẳng ; quấy ; suôn ; t ; thú vị ; thú ; thế ; thỏa ; trôi chảy ; trơn bóng ; trơn nhẵn ; trơn tru ; trơn ; tuyệt thật ; tuyệt vời đấy ; vuốt ; êm hay không ; êm hay ; êm mượt ; êm ; đem ; ̣ t ;
May be synonymous with:
English English
smooth; smoothen make smooth or smoother, as if by rubbing
smooth; polish; shine; smoothen make (a surface) shine
smooth; smooth out free from obstructions
smooth; bland; politic; suave smoothly agreeable and courteous with a degree of sophistication
smooth; fluent; fluid; liquid smooth and unconstrained in movement
smooth; legato (music) without breaks between notes; smooth and connected
smooth; placid; quiet; still; tranquil; unruffled (of a body of water) free from disturbance by heavy waves
May related with:
English Vietnamese
smooth-bore * danh từ - súng nòng trơn
smooth-shaven * tính từ - cạo nhẵn
smoothness * danh từ - sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng - sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm - tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển - tính hoà nhã - tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ
smack-smooth * phó từ - trơn tru; suôn sẻ
smooth-breathing * danh từ - dấu ' đặt trước nguyên âm chữ Hy-lạp để chỉ nguyên âm đọc không có âm (h) ở trước
smooth-flowered * tính từ - (thực vật) có hoa nhẵn
smooth-fruited * tính từ - (thực vật) có quả nhẵn
smooth-leaved * tính từ - có lá nhẵn
smooth-seeded * tính từ - có hạt nhẵn
smooth-spoken - Cách viết khác : smooth-tongued
smooth-tongued * tính từ - dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi, có sức thuyết phục (lời nói)
smoothing * danh từ - sự san bằng; làm nhẵn
smoothed - trơn tru
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Trơn Láng Trong Tiếng Anh Là Gì