Trơn Láng In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "trơn láng" into English
glib is the translation of "trơn láng" into English.
trơn láng + Add translation Add trơn lángVietnamese-English dictionary
-
glib
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "trơn láng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "trơn láng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trơn Láng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trơn Láng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Glibber Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
LÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Trơn Bằng Tiếng Anh
-
TRƠN BẮT ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Smooth - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "nhẵn Bóng" - Là Gì?
-
Khí Quản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cyst Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Nghĩa Từ
-
Nghĩa Của Từ : Smooth | Vietnamese Translation
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh