Smooth - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=smooth&oldid=2246520” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/smuːð/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh: (tập tin) - Vần: -uːð
Tính từ
smooth /ˈsmuːð/
- Nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng. sea as smooth as a mill-pond — biển lặng smooth hair — tóc mượt
- Trôi chảy, êm thấm. a smooth crossing — một cuộc đi biển yên sóng lặng
- Êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển. smooth voice — tiếng dịu dàng smooth spirit — rượu (uống) êm smooth verse — thơ nhịp nhàng uyển chuyển
- Hoà nhã, lễ độ. smooth temper — thái độ hoà nhã
- Ngọt xớt. smooth words — lời nói ngọt xớt smooth manners — thái độ ngọt xớt smooth things — những lời khen ngọt để lấy lòng
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu. a smooth time — thời gian hết sức thú vị
Thành ngữ
- to be in smooth water: Xem Water
- smooth face: Mặt làm ra vẻ thân thiện.
Danh từ
smooth /ˈsmuːð/
- Sự vuốt cho mượt. to give one's hair a smooth — vuốt tóc cho mượt
- Phần nhẵn (của cái gì).
- (Hàng hải) Lúc biển yên sóng lặng.
Ngoại động từ
smooth ngoại động từ /ˈsmuːð/
- Làm cho nhẵn; san bằng.
- Giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả. to smooth away differences — giải quyết những sự bất đồng to smooth the way with the authorities — dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách
- Che giấu, làm liếm (khuyết điểm).
- Gọt giũa (văn).
Chia động từ
smooth| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to smooth | |||||
| Phân từ hiện tại | smoothing | |||||
| Phân từ quá khứ | smoothed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | smooth | smooth hoặc smoothest¹ | smooths hoặc smootheth¹ | smooth | smooth | smooth |
| Quá khứ | smoothed | smoothed hoặc smoothedst¹ | smoothed | smoothed | smoothed | smoothed |
| Tương lai | will/shall²smooth | will/shallsmooth hoặc wilt/shalt¹smooth | will/shallsmooth | will/shallsmooth | will/shallsmooth | will/shallsmooth |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | smooth | smooth hoặc smoothest¹ | smooth | smooth | smooth | smooth |
| Quá khứ | smoothed | smoothed | smoothed | smoothed | smoothed | smoothed |
| Tương lai | weretosmooth hoặc shouldsmooth | weretosmooth hoặc shouldsmooth | weretosmooth hoặc shouldsmooth | weretosmooth hoặc shouldsmooth | weretosmooth hoặc shouldsmooth | weretosmooth hoặc shouldsmooth |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | smooth | — | let’s smooth | smooth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
smooth nội động từ /ˈsmuːð/
- Lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận).
Chia động từ
smooth| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to smooth | |||||
| Phân từ hiện tại | smoothing | |||||
| Phân từ quá khứ | smoothed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | smooth | smooth hoặc smoothest¹ | smooths hoặc smootheth¹ | smooth | smooth | smooth |
| Quá khứ | smoothed | smoothed hoặc smoothedst¹ | smoothed | smoothed | smoothed | smoothed |
| Tương lai | will/shall²smooth | will/shallsmooth hoặc wilt/shalt¹smooth | will/shallsmooth | will/shallsmooth | will/shallsmooth | will/shallsmooth |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | smooth | smooth hoặc smoothest¹ | smooth | smooth | smooth | smooth |
| Quá khứ | smoothed | smoothed | smoothed | smoothed | smoothed | smoothed |
| Tương lai | weretosmooth hoặc shouldsmooth | weretosmooth hoặc shouldsmooth | weretosmooth hoặc shouldsmooth | weretosmooth hoặc shouldsmooth | weretosmooth hoặc shouldsmooth | weretosmooth hoặc shouldsmooth |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | smooth | — | let’s smooth | smooth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “smooth”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/uːð
- Vần:Tiếng Anh/uːð/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Trơn Láng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trơn Láng In English - Glosbe Dictionary
-
Trơn Láng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Glibber Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
LÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Trơn Bằng Tiếng Anh
-
TRƠN BẮT ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "nhẵn Bóng" - Là Gì?
-
Khí Quản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cyst Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Nghĩa Từ
-
Nghĩa Của Từ : Smooth | Vietnamese Translation
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh