Nghĩa Của Từ : Snack | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: snack Best translation match:
English Vietnamese
snack * danh từ - bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu - phần, phần chia =to go snacks with someone in something+ chia chung cái gì với ai =snacks!+ ta chia nào!
Probably related with:
English Vietnamese
snack bánh thôi ; ăn có ; ăn nhẹ ; ăn vặt ; ăn ; đồ ăn vặt ;
snack bánh thôi ; ăn có ; ăn nhẹ ; ăn vặt ; ăn ;
May be synonymous with:
English English
snack; bite; collation a light informal meal
snack; nosh eat a snack; eat lightly
May related with:
English Vietnamese
snack-bar -counter) /'snæk,kauntə/ * danh từ - quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba
snack-counter -counter) /'snæk,kauntə/ * danh từ - quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Snack Trong Tiếng Anh Là Gì