SNACK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SNACK Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsnack
snack
ăn nhẹăn vặtmón ănbữa ănđồ ănbữa nhẹof chips
chipsnacks
ăn nhẹăn vặtmón ănbữa ănđồ ănbữa nhẹsnacking
ăn nhẹăn vặtmón ănbữa ănđồ ănbữa nhẹof delites
{-}
Phong cách/chủ đề:
Buy ALL the snacks.Ăn chút snack để nạp lại năng lượng.
Eat a snack to restore some energy.Bao bì nhựa Snack.
Plastic Snack Packaging.Sử dụng như một thực phẩm thay thế snack.
Use them as a replacement snack food.Jamie đang ăn snack.
Jamie is eating crisps.Tại sao, điều này sẽ loại bỏ mọi sự lo lắng khỏi bánh snack.
Why, this would take all the anxiety out of snacking.Áp dụng: ngô đùn snack đùn.
Applied: corn puff snack extruder.Đóng gói một túi snack với thức ăn và đồ uống cho mỗi đứa trẻ.
Load a snack bag with food and drinks for every kid.Nếu bạn làm bánh snack?
If you make a snack cake?Chắc là phát bánh snack cho chúng ta.
I hope we will have a snack.Hãy quên đi tất cả snack.
Forgot about the snack packs.Ok, vậy nữ giới thích snack như thế nào?
OK, how do women like to snack?Granola có thể ăn liền như snack.
Granola can also be eaten as a snack.Anh ta trả lời:"Vậy em cứ cho chúng ăn snack trước là xong chứ gì".
Then he said,"Come on let's eat the spagetti before it gets stickey.".Bánh snack hay thức uống sẽ cho chủ nhà thấy bạn đánh giá cao lời mời.
A snack or a drink will show the host you appreciated the invitation.Đây là một on- the- go snack.
There's a lot of on-the-go snacking.Một thực đơn snack dành cho những người yêu thích món salad, bánh mì và bánh pizza….
A snack menu is available for lovers of salads, sandwiches and pizzas etc….Vào hang của nàng, nàng chuẩn bị snack cho tụi tôi.
Back in her cave, she prepared us a snack.Chiếc túi snack có hai chỗ xé mở để bạn có thể xé sâu hơn khi bạn ăn gần hết.
This bag of chips has two perforations so you can open it more the further down you eat.Nó bao gồm một bữa trưa,một bữa tối và một snack từ 7 nhà hàng khác nhau.
It includes a lunch, a dinner, and a snack from 7 different restaurants.Ăn vặt không phải là vấn đề khi cố gắng giảm cân:đó là loại snack.
Snacking is not the problem when trying to lose weight, it's the type of snacks which must be considered.Công ty này đã giành được một trí khó thay thế trong thị trường snack vì 3 lý do chính.
These companies are able to gain a stronghold in the snack market for three main reasons.Tôi mở dứt khoát túi snack đã hơi bị phồng lên do áp suất không khí của thành phố này.
I crisply open this bag of potato chips that's slightly bloated due to the atmospheric pressure of this town.Quá trình tập luyện rất vất vả, chúng tôi đã rất muốn ăn snack nhưng lại không có tiền để mua.
It was hard to practice and we wanted to eat snacks, but we didn't have the money to buy them.Đây là câu trảlời của ngành công nghiệp bánh snack cho vấn đề“ nhiều chất béo” và đã nhanh chóng được FDA phê duyệt năm 1996.
It was the snacking industry's answer to their high-fat problem and swiftly approved by the FDA in 1996.( 3) Gia tăng sử dụng phụ phẩm để sản xuất ra sảnphẩm phục vụ tiêu dùng như: snack, nấm ăn, thức ăn chăn nuôi.
(3) Increased use of by-products to produce products for consumers,such as snacks, edible mushrooms, feed.Snack khoai tây Cape Cod được sản xuất bởi Snyder' s Lance, nhà sản xuất lớn thứ hai về snack khoai tây tại Mỹ.
Cape Cod potato chips were manufactured by Snyder's Lance, the second largest manufacturer of potato chips in the United States.Hộp đêm Haploid Heart có trụ sở nằm dưới tầng hầm củamột tòa nhà nhỏ ở đường Snack, ngay phía sau khu thương mại Tokyu.
Club Haploid Heartwas located at a basement of a small building at the Snack Street behind Tokyu Shopping Mall.Để di chuyển qua thế giới 3D, bạn có thể trèo qua nhiều vật thể khác nhau trên khắpthế giới bằng cách sử dụng Snack Physics trong game.
In order to move through the 3D world,you can climb over various objects around the world using Snake Physics.Công ty chia thành ba bộ phận: Bữa ăn Đơn giản và Đồ uống Châu Mỹ;Bánh Quy và Snack Toàn cầu; và Campbell Tươi.
Campbell breaks its business into three basic parts: Americas simple meals and beverages,global biscuits and snacks, and Campbell fresh.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 439, Thời gian: 0.0229 S
smythesnacks

Tiếng việt-Tiếng anh
snack English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Snack trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từ đồng nghĩa của Snack
ăn nhẹ ăn vặt món ăn chipTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Snack Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Snack Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Snack Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SNACK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Snack Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Snack | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
"snacks" Là Gì? Nghĩa Của Từ Snacks Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Snack Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Snack - Wiktionary Tiếng Việt
-
Snack Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Snack Trong Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Snack Bar Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Snack Bar Trong Câu Tiếng Anh
-
Snack Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Top 20 Snacks Dịch Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Top 9 Have Snack Là Gì