Snack Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "snack" thành Tiếng Việt

bữa ăn qua loa, phần, bữa quà là các bản dịch hàng đầu của "snack" thành Tiếng Việt.

snack verb noun ngữ pháp

A light meal. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bữa ăn qua loa

    We fixed ourselves a snack; then we talked with visitors.

    Chúng tôi tự làm bữa ăn qua loa cho mình; rồi chúng tôi nói chuyện với những người khách đến thăm.

    GlosbeMT_RnD
  • phần

    noun

    Can we offer something to drink or a little snack?

    Thưa anh, tôi có thể đền bù bằng một phần thức uống hoặc đồ ăn vặt được không?

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • bữa quà

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bữa ăn nhẹ
    • bữa ăn vội vàng
    • chút rượu
    • chút thức ăn
    • phần chia
    • đồ ăn vặt
    • món ăn sự nuôi tằm
    • ăn vội vàng
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " snack " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "snack"

snack snack

Các cụm từ tương tự như "snack" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • eating frequent snacks làm nhàm
  • to snack ăn nhẹ · ăn vặt
  • snack-counter quán bán quà · quán rượu nhỏ · xnachba
  • snack-bar quán bán quà · quán rượu nhỏ · xnachba
  • snack food Thức ăn nhẹ
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "snack" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Snack Trong Tiếng Anh Là Gì