Nghĩa Của Từ Soar - Soar Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa soar

Nghĩa của từ soar - soar là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (hàng không) sự bay vút lên 2. tầm bay vút lên Nội Động từ 1. bay lên, bay cao, vút lên cao 2. bay liệng

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

soapsuds soap-suds soapworks soap-works soapwort soap-wort soapy soar soaring soaring flight soaring machine sob s-o-b sob story sobbing sober soberly soberminded sober-minded soberness

Từ khóa » Soar Nghĩa Là Gì