'''sɔ:'''/, (hàng không) sự bay vút lên, Tầm bay vút lên, Bay vọt lên, bay vút lên, nâng cao lên, Đạt mức cao, ở rất cao, Bay liệng; bay lên mà không vỗ ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · soar ý nghĩa, định nghĩa, soar là gì: 1. to rise very quickly to a high level: 2. to reach a great height: 3. (of a bird or aircraft… Soaring · Soared · Xem thêm
Xem chi tiết »
rise rapidly; soar up, soar upwards, surge, zoom. the dollar soared against the yen · fly by means of a hang glider; hang glide · fly upwards or high in the sky ...
Xem chi tiết »
Bay lên, bay cao, vút lên cao. to soar to the heights of science — bay lên những đỉnh cao của khoa học. Bay liệng. Chia động ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
The building should be possessed by an airiness that sends your mind soaring across the meandering landscape like wings of seagulls. more_vert.
Xem chi tiết »
SOAR (tiếng Anh: Security Orchestration, Automation and Response) là một thuật ngữ trong an ninh mạng mô tả giải pháp thu thập dữ liệu về các mối đe dọa bảo ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: soar nghĩa là (hàng không) sự bay vút lên.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. soar. the act of rising upward into the air. Synonyms: zoom. rise rapidly. the dollar soared against the ...
Xem chi tiết »
soar /sɔ:/ nghĩa là: (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ soar, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Soar là gì? · Soar là Tăng Vọt; Lên Vùn Vụt (Giá...). · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ soar trong Từ điển Anh - Việt @soar /sɔ:/ * danh từ - (hàng không) sự bay vút lên - tầm bay vút lên * nội động từ - bay lên, bay cao, ...
Xem chi tiết »
soar trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soar (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ soar trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... đến soar . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Soar là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Soar - Definition Soar - Kinh tế.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ soar - soar là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (hàng không) sự bay vút lên 2. tầm bay vút lên. Nội Động từ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Soar Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề soar nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu