"soar" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soar Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
soar
Từ điển Collocation
soar verb
1 increase very fast
ADV. dramatically Profits have soared dramatically in recent months.
VERB + SOAR be expected to, be set to Borrowing is set to soar to an astonishing £60 billion.
PREP. by Retail sales soared by 10% in the twelve months to November. | from, to Inflation has soared from 5% to 15%.
PHRASES send sth soaring The fuel shortage sent prices soaring.
2 fly high in the air
ADV. high | overhead A buzzard soared high overhead.
PREP. above, over an eagle soaring high above them
Từ điển WordNet
- the act of rising upward into the air; zoom
n.
- rise rapidly; soar up, soar upwards, surge, zoom
the dollar soared against the yen
- fly by means of a hang glider; hang glide
- fly upwards or high in the sky
- go or move upward
The stock market soared after the cease-fire was announced
- fly a plane without an engine; sailplane
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
soars|soared|soaringsyn.: ascend aspire fly glide hover towerTừ khóa » Soar Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Soar - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Soar Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Soar - Wiktionary Tiếng Việt
-
SOAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SOAR – Wikipedia Tiếng Việt
-
Soar
-
Soar Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Soar, Từ Soar Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Soar Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
'soar' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Soar Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Soar Là Gì
-
Soar - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Nghĩa Của Từ Soar - Soar Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa