Nghĩa Của Từ Sốc Nhiệt - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
thermal shock
sự thử nghiệm sốc nhiệt thermal shock test thử nghiệm sốc nhiệt thermal shock test tính bền sốc nhiệt thermal shock resistance tính chịu sốc nhiệt thermal shock resistance Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/S%E1%BB%91c_nhi%E1%BB%87t »Từ điển: Điện lạnh
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sốc Nhiệt Tiếng Anh Là Gì
-
SỐC NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊ SỐC NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sốc Nhiệt In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "sốc Nhiệt" - Là Gì?
-
"sốc Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sốc Nhiệt (Heat Stroke) - Bệnh Viện Đa Khoa Bảo Sơn
-
English Translation Of Tôi Bị Sốc Nhiệt In Context - ru
-
Sốc Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] VẤN ĐỀ CHUNG – CÁC BIỆN PHÁP KHI SỐC NHIỆT (SAY NẮNG)
-
Cách Phòng Tránh Sốc Nhiệt Do Nắng Nóng | Vinmec
-
Sốc Nhiệt điều Hòa - Xử Lý Thế Nào? - MediaMart
-
Bosai Q&A (37) Cách Phòng Tránh Sốc Nhiệt - ① Thế Nào Là ... - NHK
-
PTS định Nghĩa: Sốc Nhiệt áp Lực - Pressurized Thermal Shock
-
Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển Mới Nhất Năm 2022
-
Say Nắng Tiếng Anh Là Gì
-
Cách ứng Phó Sốc Nhiệt Khi Chạy Mùa Hè - VnExpress
-
Những Cái Chết Trong Xe: Sốc Nhiệt Và Phòng Ngừa
-
Sốc Nhiệt Máy Lạnh Có Nguy Cơ đột Quỵ, đe Dọa đến Tính Mạng