PTS định Nghĩa: Sốc Nhiệt áp Lực - Pressurized Thermal Shock
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính Trang chủ › 3 chữ cái › PTS › Sốc nhiệt áp lực PTS: Sốc nhiệt áp lực PTS có nghĩa là gì? Sốc nhiệt áp lực là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. PTS có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
PTS là viết tắt của Sốc nhiệt áp lực
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về PTS trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa PTS cho bạn bè của bạn qua email. Đối với hình ảnh cho từ viết tắt PTS, kích thước 669 pixel (chiều dài) x 350 pixel (chiều rộng) cung cấp hình ảnh trực quan rõ ràng và đủ chi tiết, trong khi kích thước 60 kilobyte đảm bảo hình ảnh đủ nhẹ để tải nhanh và dễ xử lý trên nhiều nền tảng kỹ thuật số khác nhau.-
Trích dẫn "PTS - Pressurized Thermal Shock" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "PTS - Pressurized Thermal Shock" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của PTS
Như đã đề cập ở trên, PTS có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Pressurized Thermal Shock
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của PTS cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của PTS trong các ngôn ngữ khác của 42.
PTS định nghĩa:
- Nô lệ giả Terminal
- Bộ kiểm tra Phoronix
- Ñöôïc an ninh
- Công ty TNHH Phystechsoft
- Nhân viên theo dõi hệ thống
- Nhi khoa chấn thương điểm
- Một phần truyền trình tự
- Đảng công việc và tình đoàn kết
- Hệ thống ống khí nén
- Penilaian Tahap Satu
- Lựa chọn loại giao thức
- Tích cực đào tạo tách
- Xã hội tem thương nhân
- Sản xuất hệ thống theo dõi
- Chuyên gia huấn luyện cá nhân
‹ Quá cảnh chính mạng
Nô lệ giả Terminal ›
PTS là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, PTS là viết tắt của Pressurized Thermal Shock. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, PTS là viết tắt của Sốc nhiệt áp lực. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
PTS => Sốc nhiệt áp lực
-
PTS => Pressurized Thermal Shock
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Sốc Nhiệt Tiếng Anh Là Gì
-
SỐC NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊ SỐC NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sốc Nhiệt In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "sốc Nhiệt" - Là Gì?
-
"sốc Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sốc Nhiệt (Heat Stroke) - Bệnh Viện Đa Khoa Bảo Sơn
-
English Translation Of Tôi Bị Sốc Nhiệt In Context - ru
-
Sốc Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sốc Nhiệt - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
[PDF] VẤN ĐỀ CHUNG – CÁC BIỆN PHÁP KHI SỐC NHIỆT (SAY NẮNG)
-
Cách Phòng Tránh Sốc Nhiệt Do Nắng Nóng | Vinmec
-
Sốc Nhiệt điều Hòa - Xử Lý Thế Nào? - MediaMart
-
Bosai Q&A (37) Cách Phòng Tránh Sốc Nhiệt - ① Thế Nào Là ... - NHK
-
Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển Mới Nhất Năm 2022
-
Say Nắng Tiếng Anh Là Gì
-
Cách ứng Phó Sốc Nhiệt Khi Chạy Mùa Hè - VnExpress
-
Những Cái Chết Trong Xe: Sốc Nhiệt Và Phòng Ngừa
-
Sốc Nhiệt Máy Lạnh Có Nguy Cơ đột Quỵ, đe Dọa đến Tính Mạng