"sốc Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"sốc nhiệt" tiếng anh là gì?Cho tôi hỏi "sốc nhiệt" dịch sang tiếng anh thế nào? 9 years agoAsked 9 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
Sốc nhiệt từ đó là: thermal shockAnswered 9 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Sốc Nhiệt Tiếng Anh Là Gì
-
SỐC NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊ SỐC NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sốc Nhiệt In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "sốc Nhiệt" - Là Gì?
-
Sốc Nhiệt (Heat Stroke) - Bệnh Viện Đa Khoa Bảo Sơn
-
English Translation Of Tôi Bị Sốc Nhiệt In Context - ru
-
Sốc Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sốc Nhiệt - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
[PDF] VẤN ĐỀ CHUNG – CÁC BIỆN PHÁP KHI SỐC NHIỆT (SAY NẮNG)
-
Cách Phòng Tránh Sốc Nhiệt Do Nắng Nóng | Vinmec
-
Sốc Nhiệt điều Hòa - Xử Lý Thế Nào? - MediaMart
-
Bosai Q&A (37) Cách Phòng Tránh Sốc Nhiệt - ① Thế Nào Là ... - NHK
-
PTS định Nghĩa: Sốc Nhiệt áp Lực - Pressurized Thermal Shock
-
Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển Mới Nhất Năm 2022
-
Say Nắng Tiếng Anh Là Gì
-
Cách ứng Phó Sốc Nhiệt Khi Chạy Mùa Hè - VnExpress
-
Những Cái Chết Trong Xe: Sốc Nhiệt Và Phòng Ngừa
-
Sốc Nhiệt Máy Lạnh Có Nguy Cơ đột Quỵ, đe Dọa đến Tính Mạng