Nghĩa Của Từ : Soon | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: soon Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
soon | * phó từ - chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay =we shall soon know the result+ tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả =he arrived soon after four+ anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí - as soon as; so soon as ngay khi =as soon as I heard of it+ ngay khi tôi biết việc đó =as soon as possible+ càng sớm càng tốt - thà =I would just as soon stay at home+ tôi thà ở nhà còn hơn =death sooner than slavery+ thà chết còn hơn chịu nô lệ - sớm =you spoke too soon+ anh nói sớm quá =the sooner the better+ càng sớm càng tốt =you will know it sooner or later+ sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy !had sooner - thà... hơn, thích hơn !least said soonest mended - (xem) least !no sooner said than done - nói xong là làm ngay |
English | Vietnamese |
soon | bao giờ ; bao lâu ; bi ; bi ̣ ; biết sớm ; biết ; bát ; bây giờ ; bây giờ đó ; bất cứ lúc nào ; bất cứ lúc ; chiếu ; chäy ; chóng sắp ; chóng trở thành ; chóng ; chút nữa ; chăng bao lâu ; chưa ; chằng bao lâu ; chẳng bao lâu nữa ; chẳng bao lâu sẽ trở thành ; chẳng bao lâu ; chẳng mấy chốc mà ; chẳng mấy chốc ; chẳng ; chị ; chốc nữa ; chốc ; chừng ; càng nhanh càng tốt ; căn ; cũng không lâu nữa ; cử ; dõi ; dậy sớm ; em ; giải cứu ; giờ ; gì xảy ra ; gấp ; gần ; hết ; john ; không bao lâu ; không lâu sau ; không lâu ; không sớm ; không ; khỉ đó về ; kiến ngu ngốc ; la ; la ̀ ; liền ; liền đi ; lát nữa ; lát ; lâu nữa sẽ ; lâu sau ; lâu sau đó ; lâu ; lại ngay thôi ; lại sớm ; lại ; m ; mau chóng về ; mau chóng ; mau ; mới ; ngay bây giờ thôi ; ngay bây giờ ; ngay lập tức ; ngay sau ; ngay sau đó ; ngay thôi ; ngay ; ngay đi ; ngay được ; nhanh chóng khi ; nhanh chóng sau ; nhanh chóng ; nhanh nhanh ; nhanh sau ; nhanh sau đó ; nhanh thôi ; nhanh ; nhanh đi ; nhau sớm thôi ; nhé ; nảy ; nữa ; quá lâu ; ra sớm thôi ; rất gần ; rất nhanh ; rồi anh sẽ ; rồi chẳng bao lâu ; rồi sớm ; rồi ; rồi đó nhé ; sau nhé ; sau ; sau đó ; se ̃ đê ́ n sơ ; se ̃ đê ́ n sơ ́ ; sân ; să ; să ́ ; sơ ; sơ ́ m muô ; sơ ́ m muô ́ n ; sơ ́ m muô ́ ; sơ ́ m nhe ; sơ ́ m nhe ́ ; sơ ́ m ; sơ ́ m đi ; sơ ́ ; sắp tới rồi ; sắp tới ; sắp ; sẽ không lâu ; sẽ là ; sẽ sớm thôi ; sẽ sớm ; sẽ ; sớm biết thôi ; sớm chớ ; sớm càng ; sớm có thôi ; sớm gặp lại ; sớm hơn ; sớm làm thôi ; sớm muộn gì ; sớm muộn ; sớm nhé ; sớm nữa ; sớm rồi ; sớm thui ; sớm thôi mà ; sớm thôi ; sớm thôi ạ ; sớm tới ; sớm về ; sớm ; sớm đây thôi ; sớm được ; sớm đến ; sỡm thôi ; thôi ; thăm bà ; thế ngay ; thế nào rồi ; thế nào ; thủ tướng sớm ; trở ; tôi cũng chẳng biết ; tới sớm ; tức ; và sẽ sớm ; vì thế ; vùng ; về sau ; về ; xong sớm ; xuyên ; xảy ra ; đi sớm ; đi ; điều ; đó ; được ; đến bệnh ; đến sớm ; đợi đến bao giờ ; ́ m ; ̃ sơ ́ m ; ̣ sơ ́ m ; |
soon | bao giờ ; bao lâu ; bi ; bi ̣ ; biết sớm ; biết ; bát ; bây giờ ; bây giờ đó ; bất cứ lúc nào ; bất cứ lúc ; chiếu ; chäy ; chóng trở thành ; chóng ; chúng ; chút nữa ; chăng bao lâu ; chưa ; chằng bao lâu ; chẳng bao lâu nữa ; chẳng bao lâu ; chẳng mấy chốc mà ; chẳng mấy chốc ; chẳng ; chốc nữa ; chốc ; chừng ; càng nhanh càng tốt ; cũng không lâu nữa ; cử ; dõi ; dậy sớm ; em ; giải cứu ; giờ ; gấp ; gần sẽ là ; gần sẽ ; gần ; ho ; ho ̣ ; hết ; john ; không bao lâu ; không lâu sau ; không lâu ; không sớm ; khỉ đó về ; liền ; liền đi ; lát nữa ; lát ; lâu nữa sẽ ; lâu sau ; lâu sau đó ; lâu ; lại ngay thôi ; lại sớm ; lại ; mau chóng ; mau ; mật ; ngay bây giờ thôi ; ngay bây giờ ; ngay lập tức ; ngay sau ; ngay sau đó ; ngay thôi ; ngay ; ngay đi ; ngay được ; nhanh chóng khi ; nhanh chóng sau ; nhanh chóng ; nhanh nhanh ; nhanh sau ; nhanh sau đó ; nhanh thôi ; nhanh ; nhanh đi ; nhau sớm thôi ; nhé ; quá lâu ; ra sớm thôi ; rô ; rất gần ; rất nhanh ; rồi anh sẽ ; rồi chẳng bao lâu ; rồi sớm ; rồi ; rồi đó nhé ; sau nhé ; sau ; sau đó ; shh ; sân ; să ; să ́ ; sơ ; sơ ́ m muô ; sơ ́ m muô ́ ; sơ ́ m nhe ; sơ ́ m nhe ́ ; sơ ́ m ; sơ ́ m đi ; sơ ́ ; sắp tới rồi ; sắp tới ; sắp ; sẽ không lâu ; sẽ sớm thôi ; sẽ sớm ; sẽ ; sớm biết thôi ; sớm chớ ; sớm càng ; sớm có thôi ; sớm gặp lại ; sớm hơn ; sớm làm thôi ; sớm muộn gì ; sớm muộn ; sớm nhé ; sớm nữa ; sớm rồi ; sớm thui ; sớm thôi mà ; sớm thôi ; sớm thôi ạ ; sớm tới ; sớm về ; sớm ; sớm đây thôi ; sớm được ; sớm đến ; sỡm thôi ; thôi ; thăm bà ; thế ngay ; thế nào rồi ; thế nào ; thủ tướng sớm ; trở ; tôi cũng chẳng biết ; tốt ; tới sớm ; tức ; và sẽ sớm ; vài ; vì thế ; vùng ; vậy ; về sau ; vội ; xong sớm ; xuyên ; đi sớm ; đi ; điều ; đo ; đó ; được ; đến bệnh ; đến sớm ; đợi đến bao giờ ; ̃ sơ ́ m ; ̣ sơ ́ m ; |
English | Vietnamese |
soon | * phó từ - chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay =we shall soon know the result+ tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả =he arrived soon after four+ anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí - as soon as; so soon as ngay khi =as soon as I heard of it+ ngay khi tôi biết việc đó =as soon as possible+ càng sớm càng tốt - thà =I would just as soon stay at home+ tôi thà ở nhà còn hơn =death sooner than slavery+ thà chết còn hơn chịu nô lệ - sớm =you spoke too soon+ anh nói sớm quá =the sooner the better+ càng sớm càng tốt =you will know it sooner or later+ sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy !had sooner - thà... hơn, thích hơn !least said soonest mended - (xem) least !no sooner said than done - nói xong là làm ngay |
soon | bao giờ ; bao lâu ; bi ; bi ̣ ; biết sớm ; biết ; bát ; bây giờ ; bây giờ đó ; bất cứ lúc nào ; bất cứ lúc ; chiếu ; chäy ; chóng sắp ; chóng trở thành ; chóng ; chút nữa ; chăng bao lâu ; chưa ; chằng bao lâu ; chẳng bao lâu nữa ; chẳng bao lâu sẽ trở thành ; chẳng bao lâu ; chẳng mấy chốc mà ; chẳng mấy chốc ; chẳng ; chị ; chốc nữa ; chốc ; chừng ; càng nhanh càng tốt ; căn ; cũng không lâu nữa ; cử ; dõi ; dậy sớm ; em ; giải cứu ; giờ ; gì xảy ra ; gấp ; gần ; hết ; john ; không bao lâu ; không lâu sau ; không lâu ; không sớm ; không ; khỉ đó về ; kiến ngu ngốc ; la ; la ̀ ; liền ; liền đi ; lát nữa ; lát ; lâu nữa sẽ ; lâu sau ; lâu sau đó ; lâu ; lại ngay thôi ; lại sớm ; lại ; m ; mau chóng về ; mau chóng ; mau ; mới ; ngay bây giờ thôi ; ngay bây giờ ; ngay lập tức ; ngay sau ; ngay sau đó ; ngay thôi ; ngay ; ngay đi ; ngay được ; nhanh chóng khi ; nhanh chóng sau ; nhanh chóng ; nhanh nhanh ; nhanh sau ; nhanh sau đó ; nhanh thôi ; nhanh ; nhanh đi ; nhau sớm thôi ; nhé ; nảy ; nữa ; quá lâu ; ra sớm thôi ; rất gần ; rất nhanh ; rồi anh sẽ ; rồi chẳng bao lâu ; rồi sớm ; rồi ; rồi đó nhé ; sau nhé ; sau ; sau đó ; se ̃ đê ́ n sơ ; se ̃ đê ́ n sơ ́ ; sân ; să ; să ́ ; sơ ; sơ ́ m muô ; sơ ́ m muô ́ n ; sơ ́ m muô ́ ; sơ ́ m nhe ; sơ ́ m nhe ́ ; sơ ́ m ; sơ ́ m đi ; sơ ́ ; sắp tới rồi ; sắp tới ; sắp ; sẽ không lâu ; sẽ là ; sẽ sớm thôi ; sẽ sớm ; sẽ ; sớm biết thôi ; sớm chớ ; sớm càng ; sớm có thôi ; sớm gặp lại ; sớm hơn ; sớm làm thôi ; sớm muộn gì ; sớm muộn ; sớm nhé ; sớm nữa ; sớm rồi ; sớm thui ; sớm thôi mà ; sớm thôi ; sớm thôi ạ ; sớm tới ; sớm về ; sớm ; sớm đây thôi ; sớm được ; sớm đến ; sỡm thôi ; thôi ; thăm bà ; thế ngay ; thế nào rồi ; thế nào ; thủ tướng sớm ; trở ; tôi cũng chẳng biết ; tới sớm ; tức ; và sẽ sớm ; vì thế ; vùng ; về sau ; về ; xong sớm ; xuyên ; xảy ra ; đi sớm ; đi ; điều ; đó ; được ; đến bệnh ; đến sớm ; đợi đến bao giờ ; ́ m ; ̃ sơ ́ m ; ̣ sơ ́ m ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Chúng Ta Sẽ Gặp Nhau Sớm Thôi Dịch
-
Chúng Ta Sẽ Gặp Nhau Sớm Thôi In English With Examples - MyMemory
-
Chúng Ta Sẽ Gặp Lại Nhau Sớm T In English With Examples
-
Chúng Ta Sẽ Gặp Nhau Sớm Thôi Dịch
-
Cố Lên,chúng Ta Sẽ Gặp Nhau Sớm Thôi Dịch
-
SẼ GẶP ANH SỚM THÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHÚNG TA SẼ GẶP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chúng Ta Sẽ Gặp Lại Nhau Sớm Thôi... - A1-Không Bao Giờ Nhột
-
Chúng Ta Rồi Sẽ Gặp Nhau Thôi...
-
Cách Diễn đạt Bằng Tiếng Anh Khi Gặp Lại Bạn Cũ - VnExpress
-
CHUYỆN MANG THAI: TUẦN 40: CHÚNG TA CÙNG GẶP NHAU NÀO!
-
Rồi Mình Sẽ Gặp Nhau - Văn Mai Hương
-
Thầy Trò Ta Sẽ Sớm Gặp Lại Nhau! - Phunuonline