SẼ GẶP ANH SỚM THÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SẼ GẶP ANH SỚM THÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sẽ gặp anh sớm thôiwill see you soonsẽ sớm gặp lạisẽ gặp anh sớm thôisẽ sớm gặp em

Ví dụ về việc sử dụng Sẽ gặp anh sớm thôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sẽ gặp anh sớm thôi.See you very soon.Chúng tôi sẽ gặp anh sớm thôi.We will see you soon.Tôi sẽ gặp anh sớm thôi.I will see you soon.Em sẽ gặp lại anh sớm thôi.I will see you soon.Em sẽ gặp lại anh, sớm thôi!!”.Oh, you will see me again, soon!”.Anh sẽ gặp em sớm thôi.I will see you soon.Có thể điều này sẽ an ủi, anh sẽ gặp lại họ sớm thôi.If it's any consolation, you will see them again soon.Nếu như mấy thứ đó cho phép đi lại giữa hai thế giới anh sẽ gặp lại đội của mình sớm thôi.If it's what enables her to cross between worlds, you will have your team back very soon.Trong đoạn băng, Sherlock nói rằng anh sẽ gặp lại John sớm thôi và bảo anh hãy có một sinh nhật vui vẻ trong lúc mình còn đang‘ bận việc'.In the message Sherlock states that he will see John very soon and tells him to have a good birthday without him as he is'busy'.Vogt- Roberts tiếp tục nói rằng anh sẽ gặp và tìm kiếm những diễn viên phù hợp cho bộ phim trong thời gian sớm thôi.Vogt-Roberts went on to also say that he will be meeting with an actor for the film“very soon.”.Cô ấy sẽ gặp lại anh ấy sớm thôi.She will see him again soon enough.Anh ấy sẽ gặp lại chúng ta sớm thôi, Sara!We hope to see you again soon, Sara!Anh nói rằng:“ Tôi sẽ cho con biết rằng mẹ làm như thế bởi vì mẹ yêu con rất nhiều, mẹ ở trên Thiên đường và rồi chúng ta sẽ gặp lại mẹ, sẽ sớm thôi”.I will tell her that mommy did this because she loves you and she is in Heaven and we will see her again- soon, soon.”.Anh sẽ sớm gặp quân đội thôi.You will be meeting the rest of the army real soon.Bạn tôi đang đợi, ông sẽ sớm gặp anh ấy thôi.”.My friend is expecting me; you will see him here before long.".Em sẽ sớm gặp được anh ấy thôi.You're going to see him soon.Em sẽ sớm gặp được anh ấy thôi.You will be meeting him shortly, right?".( T. Anh) Mẹ hứa chúng ta sẽ sớm gặp lại thôi..(IN ENGLISH) I promise I will see yöu very soon.Anh sẽ sớm gặp bạn cũ thôi..You will soon be with old friends.Nàng sẽ sớm được gặp anh thôi.She will see you soon.Không phải kiểu"cứ ăn tùm bậy đi rồi anh sẽ có chuyện sớm thôi", mà là" Anh đã gặp rắc rối ngay hôm nay rồi đấy, ngay bây giờ.Not“keep eating junk and some day you will be in trouble”, but:“You're in trouble right now, today.Cậu sẽ sớm gặp lại anh em mình thôi.You shall rejoin your brothers soon enough.Anh yêu, đừng lo, chúng ta sẽ sớm gặp nhau thôi..Oh, sweetheart, don't bother to see us off. It could be ages.Em đã ước rằng giá như anh ở đây, nhưng em sẽ sớm được gặp lại anh thôi.I wish you were here, but I will see you soon.Bạn tôi đang đợi, ông sẽ sớm gặp anh ấy thôi.”.Your mother be close by and you be seeing her soon enough.”.Yunie:“ Chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau thôi, nhưng anh muốn chắc chắn rằng em an toàn”.He added:"I hope to see you soon, but most of all I want you to be safe.". Kết quả: 26, Thời gian: 0.0333

Từng chữ dịch

sẽđộng từwillwouldshallsẽdanh từgonnasẽare goinggặpđộng từmeetseehavegặpdanh từexperienceencounteranhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrothersớmtrạng từearlysoonshortlysớmtính từprematuresớmas soon as sẽ gặp anh ấysẽ gặp bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sẽ gặp anh sớm thôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chúng Ta Sẽ Gặp Nhau Sớm Thôi Dịch