Nghĩa Của Từ Straw - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/strɔ/
Thông dụng
Danh từ
Rơm
Nón rơm, mũ rơm
Cọng rơm, mẩu rơm
there are a few straws in your hair có vài cọng rơm trong tóc anhỐng rơm; ống hút (để hút nước uống)
( a straw) vật không đáng kể, số lượng không đáng kể (nhất là dùng trong những thành ngữ sau đây)
not care a straw cóc cần be not worth a straw chẳng có giá trị quái gì in the straw (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ to make bricks without straw đóng thuyền mà không xẻ ván man of straw người rơm, bù nhìn, hình nộm the last straw cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất) a straw shows which way the wind blows lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn a straw in the wind cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luậnTính từ
Bằng rơm
Vàng nhạt, màu rơm
Nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị
Ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...)
Hình Thái Từ
- Ved : Strawed
- Ving: Strawing
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
có màu rơm (tôi)
Hóa học & vật liệu
rơm
Giải thích EN: A material made from plant stalks that have been dried and often pressed; commonly used to weave hats, baskets, and mats.
Giải thích VN: Loại vật liệu từ thân cây được đun khô và thường được nén, thông thường sử dụng để đan mũ, rổ và chiếu.
Kỹ thuật chung
rạ (làm bột giấy)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
stramineous , strawlikenoun
culm , litter , mulch , platting , sennet , stalk , stem , tatami Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Straw »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, ho luan, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cọng Rơm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Cọng Rơm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Straw | Glosbe
-
Cọng Rơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
RƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỐNG RƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Rơm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tra Từ Straw - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Rơm Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cọng Rơm Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Giarefx
-
Straw - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rơm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rơm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh