RƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
RƠM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từrơmstrawrơmống hútstubblerâurơm rạrơmgốc câygốc rạhaycỏ khôrơmlouisehay haystrawsrơmống hút
Ví dụ về việc sử dụng Rơm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
băng mũ rơmstraw hatrơm rạstrawstubblestrawsgiấy rơmstraw papercọng rơmstrawđống rơmhaystackchiếc mũ rơmstraw hatsử dụng rơmuse straw STừ đồng nghĩa của Rơm
straw ống hút râu rơle sẽrởmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rơm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cọng Rơm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Cọng Rơm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Straw | Glosbe
-
Cọng Rơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỐNG RƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Rơm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tra Từ Straw - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Rơm Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cọng Rơm Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Giarefx
-
Nghĩa Của Từ Straw - Từ điển Anh - Việt
-
Straw - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rơm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rơm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh