Straw - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrɔ/
Hoa Kỳ | [ˈstrɔ] |
Danh từ
[sửa]straw /ˈstrɔ/
- Rơm.
- Nón rơm, mũ rơm.
- Cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam... ).
- Vật không đáng kể, vật vô giá trị. it is not worth a straw — cái đó chẳng có giá trị gì cả
Thành ngữ
[sửa]- I don't care a straw: Xem Care
- a drowing man will catch at a straw: Xem Catch
- in the straw: (Từ cổ,nghĩa cổ) Nằm ổ.
- to make bricks without straw: Đóng thuyền mà không xẻ ván.
- man of straw: Người rơm, bù nhìn, hình nộm.
- the last straw: Cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất).
- a straw shows which way the wind blows: Lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn.
- a straw in the wind: Cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận.
Tính từ
[sửa]straw /ˈstrɔ/
- Bằng rơm.
- Vàng nhạt, màu rơm.
- Nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị.
Ngoại động từ
[sửa]straw ngoại động từ /ˈstrɔ/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa... ).
Tham khảo
[sửa]- "straw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Tính từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Cọng Rơm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Cọng Rơm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Straw | Glosbe
-
Cọng Rơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
RƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỐNG RƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Rơm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tra Từ Straw - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Rơm Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cọng Rơm Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Giarefx
-
Nghĩa Của Từ Straw - Từ điển Anh - Việt
-
Rơm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rơm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh