Nghĩa Của Từ Submit - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/səb´mit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trình, đệ trình, đưa ra để xem xét
to submit an essay to one's tutor đưa bài tiểu luận cho thầy hướng dẫn xem(pháp lý) biện hộ; lập luận; gợi ý
the case, I would submit, is not proven tôi xin nêu lên là vụ này không có chứng cớ gìđăng ký
Nội động từ
Chịu phục tùng, qui phục, ngừng phản kháng
to submit to discipline phục tùng kỷ luậtChịu, trải qua (một quá trình..)
to submit to defeat cam chịu thất bại will never submit không bao giờ chịu quy phụcTrịnh trọng trình bày
that, I submit, is a false inference tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầmhình thái từ
- V-ing: submitting
- V-ed: submitted
Chuyên ngành
Toán & tin
chịu phụ thuộc
chịu sự kiểm tra
Xây dựng
đệ trình
Kinh tế
chịu khuất phục
đệ trình (một dự án...lên)
phục tùng
trình
submit plans arbitration đệ trình lên trọng tài submit plans arbitration (to) đệ trình lên trọng tàiCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
abide , accede , acknowledge , acquiesce , agree , appease , bend , be submissive , bow , buckle , capitulate , cave , cede , concede , defer , eat crow * , fold , give away , give ground , give in , give way , go with the flow , grin and bear it , humor , indulge , knuckle , knuckle under * , kowtow * , lay down arms , obey , put up with , quit , relent , relinquish , resign oneself , say uncle , stoop , succumb , surrender , throw in the towel , toe the line * , tolerate , truckle , withstand , yield , advance , advise , affirm , argue , assert , claim , commit , contend , hand in , make a pitch , move , proffer , propose , proposition , propound , put , put forward , refer , state , suggest , table , tender , theorize , urge , volunteer , turn in , offer , pose , set forth , comply , deliver , fall , give , present , resign , standTừ trái nghĩa
verb
disobey , fight , resist , conceal , dissuade , hide , rebel , revolt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Submit »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Hồng Nhung, Admin, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Submitted Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Submitted | Vietnamese Translation
-
Submitted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SUBMITTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SUBMIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "submitted" - Là Gì?
-
Submit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Submitted Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Ý Nghĩa Của Submit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Submit - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Submitted Là Gì ? Nghĩa Của Từ Submitted Trong Tiếng Việt
-
Submit Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Submitted Là Gì
-
Submit Là Gì Và Cấu Trúc Từ Submit Trong Câu Tiếng Anh