Submit - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
đệ trình, trình, chịu là các bản dịch hàng đầu của "submit" thành Tiếng Việt.
submit verb ngữ pháp(intransitive) To yield or give way to another. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm submitTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đệ trình
verbCommander, I see now I should have alerted you to the fact that I submitted the report.
Trung tá, tôi hiểu là tôi đã nên báo với anh việc tôi đệ trình bản báo cáo.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
trình
verbSo in the district court the government submitted a brief on Myriad's side.
Vì vậy chính phủ trình lên vụ tố tụng của phía Myriad tại tòa án quận.
GlTrav3 -
chịu
The word yield means to surrender or submit.
Từ chịu theo có nghĩa là dâng chịu hoặc vâng phục.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- chịu phục tùng
- đệ
- cáo
- cam chịu
- chịu phụ thuộc
- chịu sự kiểm tra
- khuất phục
- quy phục
- trịnh trọng trình bày
- đưa ra ý kiến là
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " submit " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Submit + Thêm bản dịch Thêm"Submit" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Submit trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "submit" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Submitted Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Submitted | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Submit - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Submitted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SUBMITTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SUBMIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "submitted" - Là Gì?
-
Submit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Submitted Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Ý Nghĩa Của Submit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Submitted Là Gì ? Nghĩa Của Từ Submitted Trong Tiếng Việt
-
Submit Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Submitted Là Gì
-
Submit Là Gì Và Cấu Trúc Từ Submit Trong Câu Tiếng Anh