Nghĩa Của Từ : Submitted | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: submitted Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: submitted Probably related with: | English | Vietnamese |
| submitted | bàn giao ; chịu sự quy ; gửi ; nộp ; thừa nhận ; trình ; tìm thấy và gửi về ; xem xét ; đã giao ; đã gửi ; đã trình ; đã ; đăng ; |
| submitted | bàn giao ; chịu sự quy ; gửi ; nộp ; thừa nhận ; trình ; tìm thấy và gửi về ; xem xét ; đã giao ; đã gửi ; đã trình ; đăng ; |
| English | Vietnamese |
| submit | * ngoại động từ - to submit oneself to... chịu phục tùng... - đệ trình, đưa ra ý kiến là =I should like to submit it to your inspection+ tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra * nội động từ - chịu, cam chịu, quy phục =to submit to defeat+ cam chịu thất bại =will never submit+ không bao giờ chịu quy phục - trịnh trọng trình bày =that, I submit, is a false inference+ tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm |
| submit | cho ; chấp nhận ; chịu phục tùng ; chịu phục ; chịu ; giả bộ vâng theo ; gửi lên ; gửi ; khuất phục ; kháng ; nhấn mạnh ; nói ; nộp lên ; nộp ; phải chịu thua ; phục tùng ; thảo luận ; trình bày ; xa ; đem ; điền ; đăng ký ; đưa ra ; đưa ; đầu hàng ; đệ trình ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Submitted Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Submit - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Submitted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SUBMITTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SUBMIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "submitted" - Là Gì?
-
Submit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Submitted Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Ý Nghĩa Của Submit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Submit - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Submitted Là Gì ? Nghĩa Của Từ Submitted Trong Tiếng Việt
-
Submit Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Submitted Là Gì
-
Submit Là Gì Và Cấu Trúc Từ Submit Trong Câu Tiếng Anh