Nghĩa Của Từ Sườn - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    các xương bao quanh lồng ngực từ cột sống đến vùng ức (nói tổng quát)
    xương sườn món sườn xào chua ngọt
    phần thân ứng với xương sườn
    hích vào sườn bạn thấy đau một bên sườn
    bề cạnh của một số vật có hình khối và chiều cao
    sườn núi sườn tàu
    bộ phận chính làm nòng cốt, làm chỗ dựa để tạo nên hình dáng của vật
    sườn nhà viết sườn của luận án Đồng nghĩa: khung Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/S%C6%B0%E1%BB%9Dn »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sườn Núi Nghĩa Là Gì