
Từ điển Tiếng Việt"sườn"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
sườn
- 1 dt Phần hai bên thân, cạnh ngực: Xương sườn; Cạnh sườn; Đụng vào sườn.
- 2 dt Bề cạnh một khoảng đất cao: Trèo lên rừng xanh, chung quanh sườn núi (cd); Gió giật sườn non khua lắc cắc (HXHương); Chuỗi đạn 12 li bảy xóc vào sườn đồi bên trái (Phan Tứ).
- 3 dt 1. Khung của một vật: Sườn nhà. 2. Dàn bài của một văn kiện: Sườn của một luận văn.
phần nghiêng của bề mặt Trái Đất, phần chuyển tiếp chia các địa hình dương và âm. Các vật liệu vụn bở di chuyển trên S do trọng lực và nước chảy. S được phân loại theo nguồn gốc (xâm thực, bóc mòn, rửa trôi, trọng lực, kiến trúc...) và theo hình thái (độ dốc, độ dài, trắc diện...).
nd.1. Xương hai bên thân, từ cột sống đến ức. Xương sườn. Miếng sườn lợn. 2. Phần thân ở hai bên ngực. Xoa bóp hai bên sườn. 3. Bề cạnh của một số vật có hình khối và chiều cao. Sườn núi. Sườn tàu. 4. Bộ phận chính làm chỗ dựa để tạo nên hình dáng. Sườn nhà. Sườn xe đạp. Sườn của bản báo cáo.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
sườn
sườn- noun
- Side of man's chest, side
- Sườn đồi: The side of a hill, hillside
- Frame
- Sườn ô: An umbrella frame
- Plan
- Cái sườn của một đề án: The paln of a project
arris |
| sườn mái hông: arris hip tile |
backbone |
| khung sườn chính bằng ống: tubular backbone frame |
body |
| cấu trúc tích hợp thân với sườn xe: integral body and frame construction |
| lỗ khoan rãnh bên sườn: bypass body |
| thợ khung sườn xe: body builder |
carcase |
carcass |
chassis |
| khung sườn xe: chassis frame |
costa |
edge |
| độ dốc của sườn: edge steepness |
| rãnh viđeo sườn sau: trailing edge video track |
| sự chốt sườn: edge latching |
| sự hiệu chỉnh sườn: edge correction |
| sự khóa sườn: edge latching |
| sự phát hiện sườn: edge detection |
| sự tăng cường sườn: edge enhancement |
| sườn sau xung: pulse trailing edge |
| sườn tấn của cánh: leading edge |
| sườn tín hiệu: signal edge |
| sườn trước xung: pulse leading edge |
fabric |
feather |
fin |
fittings |
fixtures |
frame |
| cấu trúc tích hợp thân với sườn xe: integral body and frame construction |
| khung có thành tăng cường bằng sườn: frame with crossed web |
| khung kiểu sườn (dầm+cột): skeleton frame |
| khung sườn chính bằng ống: tubular backbone frame |
| khung sườn xe: chassis frame |
| sườn nhiều nhịp: multiple bay frame |
| sườn thân (đóng tàu): web frame |
| sườn xe dạng uốn tròn: perimeter frame |
| tường khung sườn: frame wall |
framework |
| khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch): wall framework |
| sườn cứng: rigid framework |
hanging wall |
hip rafter |
lateral |
| băng tích sườn: lateral moraine |
| công trình tháo nước bên sườn: lateral flow spillway |
| độ võng bên sườn: lateral deflection |
| đồng bằng bào mòn sườn: plain of lateral corrosion |
| đứt gãy sườn: lateral fault |
| giao hội sườn: lateral intersection |
| lượng nước thải ở sườn: lateral flow of waste water |
| miệng núi lửa bên sườn: lateral crater |
| sự va đập sườn: lateral impact |
| sự xói sườn: lateral erosion |
| tải trọng đều sườn bên: uniform lateral load |
| tải trọng sườn đều: uniform lateral load |
| thiết bị carota đo sườn: lateral sonde |
| xói mòn sườn: lateral erosion |
ossature |
reinforcement |
| cốt thép trong sườn dầm: web reinforcement |
| khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm: longitudinal spacing of the web reinforcement |
sharp edge |
skeleton frame |
| khung kiểu sườn (dầm+cột): skeleton frame |
spur |
stamina |
stiffener |
| sườn (tăng cứng): ribbed stiffener |
| sườn cứng chịu: bearing stiffener |
| sườn cứng dọc (nằm ngang): longitudinal stiffener |
| sườn cứng ngang (thẳng đứng): transverse stiffener (vertical) |
| sườn tăng cứng: rib stiffener |
| sườn tăng cứng: ribbed stiffener |
| sườn tăng cứng: stiffener |
| sườn tăng cứng bụng dầm (hình chữ i): web stiffener |
| sườn tăng cứng thân rầm: web stiffener |
| sườn tăng cường cứng: stiffener |
web |
| cốt thép trong sườn dầm: web reinforcement |
| khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm: longitudinal spacing of the web reinforcement |
| khung có thành tăng cường bằng sườn: frame with crossed web |
| mở rộng của sườn dầm: widening of web |
| sườn tăng cứng bụng dầm (hình chữ i): web stiffener |
| sườn tăng cứng thân rầm: web stiffener |
| sườn thân (đóng tàu): web frame |
flank |
| Giải thích VN: Mặt bên của một đồ vật, cụ thể: khe mái. |
| Giải thích EN: The side of something; specific uses include:the valley of a roof. |
| bánh răng sườn thẳng: straight flank gear |
| băng tích sườn: flank moraine |
| khe hở sườn: flank clearance |
| khe nứt sườn: flank fissure |
| phun trào ở sườn: flank eruption |
| sai số dạng sườn: flank form error |
| sự phun trào bên sườn: flank error |
| sườn nếp uốn: flank of anticline |
| sườn răng khía: tooth flank |
ribbed plate |
|
ribbed slab |
|
ribbed slab |
|
thin-ribbed precast slab |
|
waffle slab |
|
skeleton steps |
|
intercostal drain |
|
rib |
|
ribbed span |
|
skeleton framing |
|
ribbed-slab bridge |
|
hollow-ribbed bridge |
|
finned |
|
flanged |
|
furrowed |
|
lugged |
|
ribbed |
|
ribbed |
|
| có sườn thẳng (răng) có hai trụ |
straight-sided |
|
subcostal muscle |
|
intercostal muscles |
|
levator muscle of ribs long |
|
starter bar |
|
skeleton |
|
neck of rib |
|
breast |
fin |
side |
| cạo lông phía sườn con lợn: side shaving |
| phía sườn con thịt lợn: long rib side |
motor hull insurance |
|
rib blade spade |
|
gangway |
|
rib |
|
ribber |
|
monocoque container |
|
rib ends |
|
| dụng cụ cơ giới tách sườn lợn |
loin puller |
|
thin top |
|
flank steak |
|
mid-back fat |
|
| phần rìa sườn ức súc thịt bò |
short ribs |
|
chuck rib |
|
thick rib |
|
flat rib |
|
hind loin |
|
| phần thịt sườn súc thịt bò |
sweet rib |
|
| phần trên xương sườn xúc thịt bò |
topribs |
|
ribbing |
|
facing |
|
| sự rút sườn khỏi phần ức thịt lợn |
belly ribbing |
|
loin pulling |
|
flank |
|
spare ribs |
|
rib roast |
|
blade rib roast |
|
rib |
|