sườn núi in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
sườn · side · skeleton · flank · framework · flank ; ngọn núi · peak · mountain ; sườn xe · carriage ; người leo núi · mountaineer · climber ; quả núi · mountain.
Xem chi tiết »
sườn núi {noun} · general · military.
Xem chi tiết »
SƯỜN NÚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; ridge · ridgesườn núi ; mountainside · sườn núimountainside ; mountain side · sườn núi ; slopes · dốcslope ...
Xem chi tiết »
sườn núi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sườn núi sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. sườn núi. mountain side ...
Xem chi tiết »
Sườn núi từ tiếng anh đó là: flank. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
sườn núi. flank. Lĩnh vực: xây dựng. mountain slope. đất lở sườn núi. hill debris. địa hình sườn núi dốc. rolling terrain. sự sụt lở sườn núi. rock failure ...
Xem chi tiết »
Sườn núi - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
chân núi kèm nghĩa tiếng anh mountain foot, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ... flank (sườn núi): There are about 250 minor cones on the flanks of the ...
Xem chi tiết »
flank /flæɳk/ * danh từ - sườn, hông - sườn núi - (quân sự) sườn, cánh =to attack the left flank+ tấn công phía sườn trái * ngoại động từ (quân sự)
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'sườn núi' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong ... Người ta gọi dê rừng là “con vật nhào lộn trên sườn núi” cũng không có gì ...
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. sườn núi trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. flank. * danh từ - sườn, hông - sườn núi - (quân sự) sườn, cánh =to attack the left flank+ tấn công phía sườn trái
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sườn Núi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sườn núi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu