Nghĩa Của Từ : Suspicion | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: suspicion Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: suspicion Best translation match: | English | Vietnamese |
| suspicion | * danh từ - sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực =his honesty is above suspicion+ tính chân thật của anh ta thì không ai còn có thể nghi ngờ =on suspicion+ vì nghi ngờ, vì ngờ vực =under suspicion+ bị nghi ngờ - tí, chút =a suspicion of pepper+ một tí hạt tiêu * ngoại động từ - (tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực |
| English | Vietnamese |
| suspicion | chữ nghi ngờ ; hoài nghi ; nghi chính ; nghi ngờ chính ; nghi ngờ nào ; nghi ngờ ; nghi ngờ đó ; nghi ; ngờ vực ; ngờ ; những hoài nghi ; sự nghi ngờ ; sự ngờ vực ; ta nghi ngờ chính ; đa nghi ; |
| suspicion | chữ nghi ngờ ; hoài nghi ; nghi chính ; nghi ngờ chính ; nghi ngờ nào ; nghi ngờ ; nghi ngờ đó ; nghi ; ngờ vực ; ngờ ; những hoài nghi ; sự nghi ngờ ; sự ngờ vực ; ta nghi ngờ chính ; đa nghi ; |
| English | English |
| suspicion; hunch; intuition | an impression that something might be the case |
| suspicion; distrust; misgiving; mistrust | doubt about someone's honesty |
| suspicion; suspiciousness | being of a suspicious nature |
| English | Vietnamese |
| lurking suspicion | * danh từ - sự nghi ngờ ngấm ngầm |
| suspicional | * tính từ - thuộc nghi ngờ; ngờ vực |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Hoài Nghi Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Sự Hoài Nghi Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Hoài Nghi In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ HOÀI NGHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ HOÀI NGHI In English Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Hoài Nghi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Hoài Nghi Bằng Tiếng Anh
-
Sự Hoài Nghi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
HOÀI NGHI - Translation In English
-
NGHI NGỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Nghi Ngờ Của Descartes – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Doubt Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "sự Hoài Nghi Hợp Lý" - Là Gì?
-
Thái độ Hoài Nghi Nghề Nghiệp Của Kiểm Toán Viên - VAA
-
Nam Định đẩy Mạnh Công Nghệ Hỗ Trợ Dạy – Học Tiếng Anh