Phép Tịnh Tiến Sự Hoài Nghi Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự hoài nghi" thành Tiếng Anh
peradventure, unbelief, doubtfulness là các bản dịch hàng đầu của "sự hoài nghi" thành Tiếng Anh.
sự hoài nghi + Thêm bản dịch Thêm sự hoài nghiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
peradventure
noun adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
unbelief
nouncho đến khi thấy được sự mỏng manh giữa niềm tin và sự hoài nghi
and really see the soft inside of unbelief and belief
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
doubtfulness
nounHãy cho các thành viên Hội đồng thấy lợi ích của sự hoài nghi.
So, let's give the council members the benefit of the doubt for a moment.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- dubiousness
- incredulity
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự hoài nghi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự hoài nghi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Hoài Nghi Tiếng Anh
-
Sự Hoài Nghi In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ HOÀI NGHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ HOÀI NGHI In English Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Hoài Nghi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Hoài Nghi Bằng Tiếng Anh
-
Sự Hoài Nghi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
HOÀI NGHI - Translation In English
-
NGHI NGỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Nghi Ngờ Của Descartes – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Doubt Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "sự Hoài Nghi Hợp Lý" - Là Gì?
-
Thái độ Hoài Nghi Nghề Nghiệp Của Kiểm Toán Viên - VAA
-
Nghĩa Của Từ : Suspicion | Vietnamese Translation
-
Nam Định đẩy Mạnh Công Nghệ Hỗ Trợ Dạy – Học Tiếng Anh