Ý Nghĩa Của Doubt Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
doubt
Các từ thường được sử dụng cùng với doubt.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
benefit of doubtIn the first case, a new metonym can have the benefit of doubt with critics of economic man and gain some initial sympathy. Từ Cambridge English Corpus considerable doubtThis finding should raise considerable doubt about previous notions that state-level economic prosperity does not impact state election outcomes. Từ Cambridge English Corpus grave doubtInquests and discussions with fire officers have shown that there are grounds for grave doubt. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với doubtTừ khóa » Sự Hoài Nghi Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Sự Hoài Nghi Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Hoài Nghi In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ HOÀI NGHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ HOÀI NGHI In English Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Hoài Nghi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Hoài Nghi Bằng Tiếng Anh
-
Sự Hoài Nghi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
HOÀI NGHI - Translation In English
-
NGHI NGỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Nghi Ngờ Của Descartes – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "sự Hoài Nghi Hợp Lý" - Là Gì?
-
Thái độ Hoài Nghi Nghề Nghiệp Của Kiểm Toán Viên - VAA
-
Nghĩa Của Từ : Suspicion | Vietnamese Translation
-
Nam Định đẩy Mạnh Công Nghệ Hỗ Trợ Dạy – Học Tiếng Anh