Nghĩa Của Từ Symmetry - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'simitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đối xứng; tính đối xứng
    the perfect symmetry of the building sự đối xứng hoàn hảo của toà nhà
    Sự cân đối; cấu trúc cân đối
    the symmetry of her features sự cân đối trong nét mặt của cô ta

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    [phép, tính] đối xứng
    symmetry of a relation tính đối xứng của một liên hệ axial symmetry phép đối xứng trục central symmetry phép đối xứng qua tâm hydrokinetic symmetry phép đối xứng thuỷ động lực odd symmetry phép đối xứng lẻ plane symmetry phép đối xứng phẳng rotational symmetry (hình học ) phép đối xứng quay skew symmetry phép đối xứng lệch

    Xây dựng

    phép đối xứng
    sự cân đối
    sự cân xứng

    Y học

    sự đối xứng

    Kỹ thuật chung

    cân đối
    đối xứng
    arithmetic symmetry đối xứng số học axial symmetry phép đối xứng trục axial symmetry tính đối xứng trục center (ofsymmetry) tâm đối xứng central symmetry phép đối xứng qua tâm central symmetry tính đối xứng qua tâm centre (ofsymmetry) tâm đối xứng centre of symmetry tâm đối xứng charal symmetry tính đối xứng chiran complementary symmetry đối xứng bù even symmetry tính đối xứng chẵn gauge symmetry đối xứng chuẩn geometric symmetry đối xứng hình học internal symmetry tính đối xứng nội isotropic symmetry đối xứng đẳng hướng n-fold symmetry axis trục đối xứng bậc n nuclear symmetry energy năng lượng đối xứng hạt nhân odd symmetry phép đối xứng lẻ odd symmetry tính đối xứng lẻ plan of symmetry mặt đối xứng plane of symmetry mặt đối xứng plane of symmetry mặt phẳng đối xứng plane symmetry mặt phẳng đối xứng plane symmetry phép đối xứng phẳng plane symmetry tính đối xứng phẳng rotational symmetry sự đối xứng quay rotational symmetry sự đối xứng xoay rotational symmetry tính đối xứng xoay rotational symmetry about the focal axis sự đối xứng quay quanh trục tiêu rotational symmetry about the focal axis sự đối xứng xoay quanh trục tiêu rotational symmetry about the focal axis tính đối xứng quay quanh trục tiêu rotational symmetry about the focal axis tính đối xứng xoay quanh trục tiêu skew symmetry phép đối xứng lệch skew symmetry tính đối xứng lệch symmetry breaking phá vỡ (tính) đối xứng symmetry law định luật đối xứng symmetry of a relation tính đối xứng của một quan hệ symmetry plane mặt phẳng đối xứng symmetry principle nguyên lý đối xứng symmetry transformation phép biến đổi đối xứng un-symmetry không đối xứng upstream-downstream symmetry đối xứng ngược dòng-xuôi dòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    agreement , arrangement , balance , centrality , conformity , correspondence , equality , equilibrium , equipoise , equivalence , evenness , finish , form , harmony , order , proportionality , regularity , rhythm , shapeliness , similarity , beauty , congruity , proportion

    Từ trái nghĩa

    noun
    asymmetry , difference , disproportion , imbalance , irregularity , unevenness Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Symmetry »

    tác giả

    Admin, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Symmetry Là Gì