Symmetry Là Gì - Từ Điển Toán Học
Có thể bạn quan tâm
Từ Điển Toán Học Anh Việt - Vietnamese English Dictionary
symmetry[phép, tính] đối xứng
symmetry là gì ?
- Ý nghĩa của từ symmetry là gì ?
- symmetry là gì trong toán học ?
- symmetry dịch
- symmetry dictionary
- symmetry là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ symmetry trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ symmetry trong toán học
- symmetry tiếng việt là gì ?
- What is symmetry in english ?
Các thuật ngữ toán học liên quan
symmetrysymmetry of a relationsymmetry planesymmetry principlesymmetry transformationsupporting planepunetured planeprojectionprojection planeprofileprofile planepicture planeparallel planesparallel projectioninclinedinclined planehodographhodograph planeequiphase planeequiamplitude planeThuật ngữ tìm nhiều
- bicircular quartic là gì? (152256 lượt xem)
- synthetical substituend là gì? (152177 lượt xem)
- neutral equilibrium là gì? (152171 lượt xem)
- universal joint là gì? (151966 lượt xem)
- mutiplicatively closed là gì? (151847 lượt xem)
Đề xuất
-
5 lợi ích của việc học tiếng anh trong thời đại ngày nay
23/06/2021 3976 lượt xem -
Đánh bài đổi thưởng tựa game uy tín nhất hiện nay
21/04/2020 169383 lượt xem -
Giải toán lớp 6 | Giải bài tập Ôn tập chương 1 trang 63 – 64 SGK
09/10/2019 88148 lượt xem
Chuyên mục
- Sách, Tài liệu
- Khảo sát hàm số
- Chuyên đề
- Wiki Toán Học
- Toán lớp 4
- Toán lớp 2
- Toán lớp 1
- Toán lớp 10
- Toán lớp 9
- Toán lớp 8
- Toán lớp 3
- Hỏi Đáp
- Công Thức
- Toán lớp 6
- Từ điển toán
- TỪ ĐIỂN TOÁN HỌC.COM
- Giới thiệu
- Liên hệ
Copyright© 2019 Tudientoanhoc.com
Yêu cầu bổ sung thuật ngữ toán học cần dịch
Gửi yêu cầuMỗi một yêu cầu bổ sung thuật ngữ toán học của bạn là một đóng góp to lớn cho sự hoàn thiện của chúng tôi. Xin chân thành cảm ơn!
HủyGửi câu hỏi toán học và nhận giải đáp miễn phí từ Nhựt Hoàng cùng các cộng sự
Gửi câu hỏi HủyĐăng ký nhận thông báo khi có bài viết mới
Gửi yêu cầu Hủy apps- notifications_active
- format_quote
- mode_edit
Từ khóa » Symmetry Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Symmetry - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Symmetry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Symmetrical Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "symmetry" - Là Gì?
-
Symmetry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'symmetry' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Symmetry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Symmetry - Từ điển Số
-
Symmetry Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Symmetry Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Nghĩa Của Từ Symmetry Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Symmetry
-
Symmetry Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden