Nghĩa Của Từ Table, Từ Table Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: table /'teibl/ Thêm vào từ điển của tôi Đồ vật Đồ dùng trong gia đình Đồ dùng trong văn phòng Danh từ
  • danh từ

    cái bàn

  • bàn ăn

    at table

    đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn

    to lay (set) the table

    bày ban ăn

    ví dụ khác

    to clear the table

    dọn bàn

  • thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn

    to keep a good table

    ăn sang

  • những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn

    to set all the table laughing

    làm cho tất cả những người quanh bàn cười

  • (kỹ thuật) bàn máy

  • bảng (gỗ, đá...)

    table of stone

    bảng đá

  • bảng, bản, bản kê, biểu

    table of contents

    bảng mục lục

    asironomical table

    bản thiên văn

    ví dụ khác

    alphabetical table

    bảng chữ cái

    table of prices

    bảng giá

  • mặt (của hạt ngọc)

  • lòng bàn tay

  • (địa lý,địa chất) cao nguyên

  • động từ

    đặt lên bàn, để lên bàn

  • đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự

    to table a motion

    đưa ra một đề nghị

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)

    Cụm từ/thành ngữ

    to lay a bill on the table

    hoãn bàn về một dự luật không thời hạn

    to lie on the table

    bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật)

    to turn the tables on (upon) someone

    (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai

    Từ gần giống

    stable tablet vegetable adjustable comfortable

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Table Là Gì Tiếng Anh