Phép Tịnh Tiến Table Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bàn, bảng, biểu là các bản dịch hàng đầu của "table" thành Tiếng Việt.
table verb noun ngữ phápAn item of furniture with a flat top surface raised above the ground, usually on one or more legs. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm tableTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bàn
nounitem of furniture
All the goods for sale are set out on the tables.
Tất cả các mặt hàng để bán đã được bày trên bàn.
en.wiktionary.org -
bảng
noungrid of data in rows and columns [..]
Two rows from this table of two billion entries.
Hai hàng trích ra từ bảng của hai tỷ dữ liệu kia
MicrosoftLanguagePortal -
biểu
nounYour first step every day should be to draw up a time-table for everything you want to do that day .
Bước đầu tiên bạn cần thực hiện mỗi ngày là lập một thời gian biểu mọi việc bạn muốn làm trong ngày đó .
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cái bàn
- bảng kế
- mặt
- bảng biểu
- cột
- án
- bản
- làng
- bàn máy
- bàn ăn
- bản kê
- bảng // lập bảng
- cao nguyên
- cỗ bàn
- lòng bàn tay
- mâm cỗ
- những người ngồi ăn
- thức ăn bày bàn
- đưa ra bàn
- đặt lên bàn
- để lên bàn
- Bàn
- Table
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " table " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Table + Thêm bản dịch Thêm TableTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Sơn Án
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
Hình ảnh có "table"
Các cụm từ tương tự như "table" có bản dịch thành Tiếng Việt
- high and narrow table án · án thư
- layout table bảng bố trí
- table-spoonful thìa xúp
- work-table
- table-flap mặt bàn dôi
- table-fork cái nĩa
- external table bảng ngoài
- Contingency table Bảng phát sinh · Bảng sự cố
Bản dịch "table" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Table Là Gì Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Table Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Table, Từ Table Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
TABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"table" Là Gì? Nghĩa Của Từ Table Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Table Là Gì, Nghĩa Của Từ Table | Từ điển Anh - Việt
-
Table Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Table Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Nghĩa Của Từ : Table | Vietnamese Translation
-
'set The Table' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Under The Table Nghĩa Là Gì? | Học NHANH Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Set The Table Nghĩa Là Gì? » Thành Ngữ Tiếng Anh
-
"Bàn Ăn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Table đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Table Là Gì