Nghĩa Của Từ : Table | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: table Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: table Best translation match: | English | Vietnamese |
| table | * danh từ - cái bàn - bàn ăn =at table+ đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn =to lay (set) the table+ bày ban ăn =to clear the table+ dọn bàn - thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn =to keep a good table+ ăn sang - những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn =to set all the table laughing+ làm cho tất cả những người quanh bàn cười - (kỹ thuật) bàn máy - bảng (gỗ, đá...) =table of stone+ bảng đá - bảng, bản, bản kê, biểu =table of contents+ bảng mục lục =asironomical table+ bản thiên văn =alphabetical table+ bảng chữ cái =table of prices+ bảng giá - mặt (của hạt ngọc) - lòng bàn tay - (địa lý,địa chất) cao nguyên !to lay a bill on the table - hoãn bàn về một dự luật không thời hạn !to lie on the table - bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật) !to turn the tables on (upon) someone - (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai * ngoại động từ - đặt lên bàn, để lên bàn - đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự =to table a motion+ đưa ra một đề nghị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...) |
| English | Vietnamese |
| table | ba ; ba ̀ n sô ; ba ̀ n ; bia ; bàn cùng ; bàn kia ; bàn làm việc ; bàn mổ ; bàn người ; bàn nhé ; bàn này ; bàn thương thuyết ; bàn tiệc ; bàn việc ; bàn ; bàn ăn ; bàn đó ; bàn để ; bảng nhỏ ; bảng ; chiếc bàn ; chăm sóc ; cài bàn ; cái bàn nào ; cái bàn ; giấu ; gì bàn tiệc ; hoãn việc ; hoãn ; hoạch ; hoạch được ; hơn ; hết bàn ghế của ; hết bàn ghế ; lắm ; mang lên bàn ; nghị ; ngoại ; ngồi ; nhắc ; nè ; nói cái ; quanh bàn ; trên ba ̀ n ; trên bàn ; tôi bàn ; việc ; ăn mă ; ăn mă ̣ ; ăn ; đă ; đặt ; để ; ̉ trên ba ̀ n ; ở bàn ; |
| table | ba ; ba ̀ n sô ; ba ̀ n ; bia ; bàn cùng ; bàn kia ; bàn làm việc ; bàn mổ ; bàn người ; bàn nhé ; bàn này ; bàn thương thuyết ; bàn tiệc ; bàn việc ; bàn ; bàn ăn ; bàn đó ; bàn để ; bảng nhỏ ; bảng ; chiếc bàn ; cài bàn ; cái bàn nào ; cái bàn ; cạnh ; diễn ; giấu ; gì bàn tiệc ; hoàn ; hoãn việc ; hoãn ; hoạch ; hoạch được ; hết bàn ghế của ; hết bàn ghế ; mang lên bàn ; nghị ; ngoại ; ngồi ; ngồi ăn ; nè ; quanh bàn ; trên bàn ; tôi bàn ; việc ; ăn ; đă ; đặt ; để ; ở bàn ; |
| English | English |
| table; tabular array | a set of data arranged in rows and columns |
| table; mesa | flat tableland with steep edges |
| table; board | food or meals in general |
| table; defer; hold over; postpone; prorogue; put off; put over; remit; set back; shelve | hold back to a later time |
| table; tabularise; tabularize; tabulate | arrange or enter in tabular form |
| English | Vietnamese |
| console-table | * danh từ - bàn chân quỳ |
| dressing-table | * danh từ - bàn gương trang điểm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dresser) |
| experience table | * danh từ - bằng tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của các hãng bảo hiểm) |
| gipsy-table | * danh từ - bàn tròn ba chân |
| life-table | * danh từ - bản thống kê tuổi thọ trung bình |
| multiplication table | * danh từ - bảng cửu chương |
| operating-table | * danh từ - (y học) bàn mổ |
| pembroke table | * danh từ - bàn gấp |
| round-table | * tính từ - bàn tròn =a round-table conference+ hội nghị bàn tròn |
| table | * danh từ - cái bàn - bàn ăn =at table+ đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn =to lay (set) the table+ bày ban ăn =to clear the table+ dọn bàn - thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn =to keep a good table+ ăn sang - những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn =to set all the table laughing+ làm cho tất cả những người quanh bàn cười - (kỹ thuật) bàn máy - bảng (gỗ, đá...) =table of stone+ bảng đá - bảng, bản, bản kê, biểu =table of contents+ bảng mục lục =asironomical table+ bản thiên văn =alphabetical table+ bảng chữ cái =table of prices+ bảng giá - mặt (của hạt ngọc) - lòng bàn tay - (địa lý,địa chất) cao nguyên !to lay a bill on the table - hoãn bàn về một dự luật không thời hạn !to lie on the table - bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật) !to turn the tables on (upon) someone - (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai * ngoại động từ - đặt lên bàn, để lên bàn - đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự =to table a motion+ đưa ra một đề nghị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...) |
| table d'hôte | * danh từ - a table d'hôte lunch bữa ăn trưa theo suất (không theo món gọi tuỳ thích) |
| table-cloth | * danh từ - khăn trải bàn - khăn trải bàn ăn |
| table-companion | * danh từ - bạn cùng mâm, người cùng ăn |
| table-cover | * danh từ - khăn trải bàn |
| table-diamond | * danh từ - hột xoàn cắt bằng mặt |
| table-flap | -flap) /'teiblflæp/ * danh từ - mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống) |
| table-fork | * danh từ - cái nĩa |
| table-knife | * danh từ - dao ăn |
| table-leaf | -flap) /'teiblflæp/ * danh từ - mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống) |
| table-linen | * danh từ - khăn bàn khăn ắn (nói chung) |
| table-spoon | * danh từ - thìa xúp |
| table-spoonful | * danh từ - thìa xúp (đầy) |
| table-tomb | * danh từ - mộ xây có mặt bằng |
| table-ware | * danh từ - đĩa bát dao dĩa (để bày bàn ăn) |
| table-water | * danh từ - nước suối (để uống khi ăn cơm) |
| tableful | * danh từ - bàn (đầy) (thức ăn...) |
| tea-table | * danh từ - bàn trà !tea-table talk (conversation) - câu chuyện trong khi uống trà |
| tide-table | * danh từ - bảng tín hiệu chỉ thuỷ triều |
| time-table | * danh từ - bảng giờ giấc, biểu thời gian |
| toilet-table | * danh từ - bàn phấn, bàn trang điểm |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Table Là Gì Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Table Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Table, Từ Table Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
TABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"table" Là Gì? Nghĩa Của Từ Table Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Table Là Gì, Nghĩa Của Từ Table | Từ điển Anh - Việt
-
Table Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Table Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Phép Tịnh Tiến Table Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
'set The Table' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Under The Table Nghĩa Là Gì? | Học NHANH Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Set The Table Nghĩa Là Gì? » Thành Ngữ Tiếng Anh
-
"Bàn Ăn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Table đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Table Là Gì