Nghĩa Của Từ Tầm Phào - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
vu vơ, không đâu vào đâu, không nhằm mục đích gì cả
nói mấy câu tầm phào chuyện tầm phào Đồng nghĩa: tào lao, tầm phơ, tầm phơ tầm phào Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%E1%BA%A7m_ph%C3%A0o »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giả Ngộ Tầm Phào
-
Ê-phê-sô 5:4 VIE1925
-
Vì Sao Đức Chúa Trời Dạy Bạn “Chớ Giả Ngộ Tầm Phào”? – Trung ...
-
Đừng Giả Ngộ Tầm Phào!, Mụcsư NguyễnVănHoàng - YouTube
-
Đừng Giả Ngộ Tầm Phào - Mục Sư Nguyễn Văn Hoàng - VietChristian
-
Kẻ Bắt Chước Đức Chúa Trời - Bài Học Kinh Thánh - VietChristian
-
Đặt Câu Với Từ "tầm Phào"
-
LivePlus - "Chớ Nói Lời Tục Tỉu, Chớ Giễu Cợt, Chớ Giả Ngộ...
-
Từ điển Tiếng Việt "tầm Phào" - Là Gì?
-
Ba Mẹ Ơi, Con Xin Hỏi – Phần 30: Tại Sao Nói Tục Và Giễu Cợt Là Sai?
-
Tin Lành Hy Vọng
-
Tầm Phào En Français - Vietnamien-Français Dictionnaire | Glosbe
-
Ê-phê-sô/Chương 5 – Wikisource Tiếng Việt