Nghĩa Của Từ Thú Vật - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
loài thú nói chung; thường dùng để ví kẻ có hành động dã man, bỉ ổi, mất hết tính người.
Đồng nghĩa: súc vật Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Th%C3%BA_v%E1%BA%ADt »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Thú Vật Nghĩa Là Gì
-
Thú Vật - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thú Vật" - Là Gì?
-
Thú Vật Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thú Vật Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thú Vật
-
'thú Vật' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Thú – Wikipedia Tiếng Việt
-
Súc Vật – Wikipedia Tiếng Việt
-
THÚ VẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Súc Vật Là Gì? Đặc điểm Của Súc Vật Và Thú Dữ - Luật Minh Khuê
-
Thú Vật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Thú Vật Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
THÚ VẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hỏi đáp Về COVID-19 Và động Vật - HCDC