THÚ VẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THÚ VẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từthú vậtanimalđộng vậtcon vậtthúthú vậtcon thúloài vậtchănbeastcon thúquái thúquái vậtcon quái vậtcon vậtthú vậtsúc vậtloài thúthú dữloài vậtpetthú cưngvật nuôicon vật cưngthú nuôivật cưnganimalsđộng vậtcon vậtthúthú vậtcon thúloài vậtchănbrutebạovũthú vậtsúc vậtsức mạnh bạonhững kẻbrutishtàn bạotàn nhẫnthú vậtu mêhung bạohung ácthô bạobeastscon thúquái thúquái vậtcon quái vậtcon vậtthú vậtsúc vậtloài thúthú dữloài vậtpetsthú cưngvật nuôicon vật cưngthú nuôivật cưng
Ví dụ về việc sử dụng Thú vật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
loài thú vậtanimalsbeastsgiết thú vậtkilling animalslà thú vậtare animalsđộng vật trong vườn thúzoo animalzoo animalsthú vật không cóanimals have noanimals don't havethú vật có thểanimals canTừng chữ dịch
thúdanh từanimalbeastzoopetthútính từveterinaryvậtdanh từplantmaterialmatterstuffvậttính từphysical STừ đồng nghĩa của Thú vật
con vật con thú động vật animal beast quái thú con quái vật chăn thủ tướng yoshihiko nodathú vật có thểTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thú vật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thú Vật Nghĩa Là Gì
-
Thú Vật - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thú Vật" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thú Vật - Từ điển Việt
-
Thú Vật Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thú Vật Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thú Vật
-
'thú Vật' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Thú – Wikipedia Tiếng Việt
-
Súc Vật – Wikipedia Tiếng Việt
-
THÚ VẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Súc Vật Là Gì? Đặc điểm Của Súc Vật Và Thú Dữ - Luật Minh Khuê
-
Thú Vật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Thú Vật Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hỏi đáp Về COVID-19 Và động Vật - HCDC